1. If we don't start early, we won't get seats.
- Giải thích: Câu này sử dụng "if" để diễn tả điều kiện cần thiết để có được chỗ ngồi.
2. He had the accident; otherwise, he wouldn't have been careless.
- Giải thích: "Otherwise" được dùng để chỉ ra rằng nếu không có sự cẩu thả, tai nạn đã không xảy ra.
3. You must study hard; nevertheless, you won’t pass the test.
- Giải thích: "Nevertheless" được dùng để nhấn mạnh rằng dù có học chăm chỉ, vẫn có khả năng không đậu.
4. Everybody likes him unless he is not nice and helpful.
- Giải thích: "Unless" được dùng để chỉ ra điều kiện mà nếu không xảy ra thì mọi người sẽ không thích anh ấy.
5. She did her homework yesterday afternoon and helped her mother.
- Giải thích: "And" được dùng để nối hai hành động mà cô ấy đã thực hiện.
6. She’s honest, or everyone wouldn’t trust her.
- Giải thích: "Or" được dùng để chỉ ra rằng nếu cô ấy không trung thực, mọi người sẽ không tin tưởng cô.
7. Bianca wore her rain boots; consequently, her feet were dry during the rain.
- Giải thích: "Consequently" được dùng để chỉ ra kết quả của việc mang ủng mưa.
8. I love red; in spite of that, this shirt looks too bright to me.
- Giải thích: "In spite of" được dùng để diễn tả sự trái ngược giữa việc yêu thích màu đỏ và cảm giác về chiếc áo.
9. Teresa likes reading books even though her sister prefers to watch TV.
- Giải thích: "Even though" được dùng để chỉ ra sự khác biệt trong sở thích giữa hai chị em.
10. She had a salad; nevertheless, she wanted to eat ice cream.
- Giải thích: "Nevertheless" được dùng để nhấn mạnh rằng mặc dù muốn ăn kem, cô ấy vẫn chọn ăn salad.
11. Owing to forgetting their homework, the teacher was angry.
- Giải thích: "Owing to" được dùng để chỉ ra nguyên nhân dẫn đến sự tức giận của giáo viên.
12. They went swimming, but it was very cold.
- Giải thích: "But" được dùng để chỉ ra sự tương phản giữa việc đi bơi và thời tiết lạnh.
13. She has a bad voice; though, she will go far in her music career.
- Giải thích: "Though" được dùng để chỉ ra rằng mặc dù có giọng hát không tốt, cô ấy vẫn có triển vọng trong sự nghiệp âm nhạc.
14. You will be late unless you start at once.
- Giải thích: "Unless" được dùng để chỉ ra điều kiện cần thiết để không bị muộn.
15. I work hard so that I can pass the exam.
- Giải thích: "So that" được dùng để chỉ ra mục đích của việc làm việc chăm chỉ.
16. I don’t really like her, but I admired her achievement.
- Giải thích: "But" được dùng để chỉ ra sự trái ngược giữa cảm xúc và sự ngưỡng mộ thành tích của cô ấy.