Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Supply the correct verb forms

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
I. Supply the correct verb forms
1. I (not be) __________ hungry. I (not want) __________ any rice.
2. Wait! Miss Mai (have) __________ breakfast.
3. __________ (be) there any oranges? - Yes, there (be) __________ one.
4. __________ your sister (like) __________ lemonade?
5. My mother (cook) __________ in the kitchen at the moment. She (cook) __________ very much.
6. They are tired and they'd like (have) __________ a rest.
7. Have you (write) __________ the essay yet?
8. Minh's sister (fly) __________ to Da Nang tomorrow.

II. Use the past simple tense to complete the sentences.
1. I (visit) __________ my grandparents yesterday.
2. She (buy) __________ a lot of souvenirs last summer vacation.
3. My mother (give) __________ me a yellow cap.
4. They (arrive) __________ at the airport at eight o'clock this morning.
5. I (speak) __________ to her about my vacation.
6. Mr. Quang (teach) __________ mathematics for many years.
7. I (see) __________ you at the party last night.
8. The children (be) __________ very happy on their trip to Nha Trang.
9. Minh (put) __________ the cake on the table.
10. They (live) __________ here two years ago.

III. Supply the correct verb form.
1. How many subjects __________ you (learn) __________ last year?
2. Wait for me a minute. I (have) __________ breakfast.
3. __________ (be) there any butter in the refrigerator?
4. This is the most delicious dish I (ever eat) __________.
5. Noodle (be) __________ very popular in all regions of Vietnam.
6. How much money __________ you (save) __________ last year?
7. Last week, my dad (buy) __________ a lot of candy for my birthday.
8. This morning my dad (not drink) __________ tea as usual.
9. How many bottles of oil __________ your family (need) __________?
10. I (never enjoy) __________ Bun Bo Hue before.
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
41
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo LaziXem thêm (+)
1
0
Ngoc Trinh
13/08/2024 08:29:46
+5đ tặng
1. I ( not be) _______am not_______ hungry. I ( not want) _____don't want_______ any rice.

2. Wait! Miss Mai (have)______is having____ breakfast

3. _______Are_______ (be) there any oranges?- Yes, there (be)__is__ one

4. ___Does____ your sister ( like) __like__ lemonade?

5. My mother (cook)_____is cooking_____ in the kitchen at the moment. SHe likes ( cook)_____cooking____ very much

6. They are tired and they'd like (have)_____to have_______ a rest

7. ____Have____ you ( write)_______written_______ the essay yet?

- Yes, I (write)______wrote______ it yesterday

8. Minh's sister ( fly)..........is going to fly........ to Da Nang tommorow

1. visited
2. bought
3. gave
4. arrived
5. spoke
6. taught
7. saw
8. were
9. putted
10. lived

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
13/08/2024 09:13:06
+4đ tặng
Xem thêm (+)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×