1. Đáp án:
15. are traveling
16. ate
17. does, get
18. rang
19. visited
20. are chatting, chat
21. was traveling
22. am finding
23. was waiting, appeared
24. ate
25. was reading, went
2. Giải thích:
- Câu 15: "next year" chỉ thời gian tương lai, nên dùng thì hiện tại tiếp diễn "are traveling".
- Câu 16: "yesterday" chỉ thời gian trong quá khứ, nên dùng thì quá khứ đơn "ate".
- Câu 17: Câu hỏi về thói quen, dùng thì hiện tại đơn "does" và "get".
- Câu 18: "when I was having a shower" là một hành động đang diễn ra trong quá khứ, nên dùng quá khứ đơn "rang".
- Câu 19: "last summer" là thời gian trong quá khứ, nên dùng quá khứ đơn "visited".
- Câu 20: "at the moment" chỉ hành động đang diễn ra, nên dùng hiện tại tiếp diễn "are chatting", còn "usually" dùng hiện tại đơn "chat".
- Câu 21: "At this time last month" chỉ một thời điểm trong quá khứ, nên dùng quá khứ tiếp diễn "was traveling".
- Câu 22: "These days" chỉ thời gian hiện tại, nên dùng hiện tại tiếp diễn "am finding".
- Câu 23: "while" chỉ hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, nên dùng quá khứ tiếp diễn "was waiting" và quá khứ đơn "appeared".
- Câu 24: "in the past" chỉ thói quen trong quá khứ, nên dùng quá khứ đơn "ate".
- Câu 25: "when the power went out" là hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, nên dùng quá khứ tiếp diễn "was reading" và quá khứ đơn "went".