1. My sister **did not work** in a bookshop in 2010.
2. We **did not go** to the movies last night.
3. The concert **starts** at 7:30 PM.
4. **Were** the children **building** a sandcastle on the beach at this time yesterday?
5. Anna **had** a motorcycle last year.
6. The baby **is crying** loudly right now.
7. **Does** she **study** English for two hours every day?
8. **Is** he **reading** a book in his room at the moment?
9. He **does not drive** his car to work every morning.
10. My friend **was cooking** dinner when I called her.
11. **Are** they **traveling** around the world next year?
12. I **ate** lunch at 11:30 AM yesterday.
**Giải thích:**
1. Sử dụng "did not work" vì câu ở thì quá khứ đơn và có "not".
2. Sử dụng "did not go" vì câu ở thì quá khứ đơn và có "not".
3. Sử dụng "starts" vì đây là câu ở hiện tại đơn, diễn tả thói quen hoặc lịch trình.
4. Sử dụng "Were building" vì câu hỏi ở thì quá khứ tiếp diễn, hỏi về hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
5. Sử dụng "had" vì câu ở thì quá khứ đơn, diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
6. Sử dụng "is crying" vì câu ở hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra ngay bây giờ.
7. Sử dụng "Does study" vì câu hỏi ở thì hiện tại đơn, hỏi về thói quen.
8. Sử dụng "Is reading" vì câu ở hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra ngay bây giờ.
9. Sử dụng "does not drive" vì câu ở thì hiện tại đơn và có "not".
10. Sử dụng "was cooking" vì câu ở thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
11. Sử dụng "Are traveling" vì câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn, hỏi về kế hoạch trong tương lai.
12. Sử dụng "ate" vì câu ở thì quá khứ đơn, diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.