1. **Đáp án:** I'm hungry. - Oh, I will make you a sandwich.
**Giải thích:** Câu này cần sử dụng "will" để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
2. **Đáp án:** He will call you tomorrow.
**Giải thích:** Câu này cần thêm "will" để chỉ rõ rằng hành động gọi điện sẽ xảy ra vào ngày mai.
3. **Đáp án:** The weather will be cool tonight.
**Giải thích:** Câu này cần "will be" để diễn tả dự đoán về thời tiết trong tương lai.
4. **Đáp án:** The plant will die because of lack of sunshine.
**Giải thích:** Câu này cần "will die" để chỉ ra rằng cây sẽ chết trong tương lai do thiếu ánh sáng mặt trời.
5. **Đáp án:** They'll spend two months in France.
**Giải thích:** Câu này cần "spend" thay vì "spent" vì "will" theo sau động từ nguyên thể.
6. **Đáp án:** Peter will visit Italy next summer.
**Giải thích:** Câu này cần "will visit" để diễn tả hành động sẽ xảy ra vào mùa hè tới.
7. **Đáp án:** The meeting will begin at 8 o'clock.
**Giải thích:** Câu này cần "will begin" để chỉ rõ rằng cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 8 giờ.
8. **Đáp án:** Will you travel around the world?
**Giải thích:** Câu này cần "travel" thay vì "travels" vì sau "will" phải dùng động từ nguyên thể.
9. **Đáp án:** He will not play football this weekend.
**Giải thích:** Câu này cần "will not" để diễn tả rằng anh ấy sẽ không chơi bóng đá vào cuối tuần này.
10. **Đáp án:** I will be back in an hour.
**Giải thích:** Câu này cần "will be" để diễn tả rằng tôi sẽ trở lại trong một giờ.