Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

-3√16a + 5a√16ab²

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
-3√16a + 5a√16ab²
_________________________
2√a
(với a > 0, b > 0)

√(3 - √2)² + √(1 - √2)²;
b) √(√7 - 3)² + √(√7 + 3)².

√3(√192 - √75);
b) -3√18 + 5√50 - √128
___________________
7√2

(√(1 - √2))³;
(√(2√2 + 1))³;
(√(3√2 + 1))³.
0 trả lời
Hỏi chi tiết
10
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
It looks like you have a series of mathematical expressions involving square roots. Here's a breakdown of the steps to simplify these expressions where applicable:

1. **Expression**: \(-\frac{3\sqrt{16a} + 5a\sqrt{16ab^2}}{2\sqrt{a}} \quad (a > 0, b > 0)\)
- Simplify \(\sqrt{16a} = 4\sqrt{a}\)
- Simplify \(\sqrt{16ab^2} = 4b\sqrt{a}\), thus \(5a\sqrt{16ab^2} = 20ab\)
- The expression becomes:
\[
-\frac{3(4\sqrt{a}) + 20ab}{2\sqrt{a}} = -\frac{12\sqrt{a} + 20ab}{2\sqrt{a}} = -6 - 10b
\]

2. **Expression a)**: \(\sqrt{3} - \sqrt{2} + \sqrt{1 - \sqrt{2}}^2\)
- Calculate \((\sqrt{1 - \sqrt{2}})^2\)

3. **Expression b)**: \(\sqrt{(7 - 3)^2} + \sqrt{(7 + 3)^2}\)
- Simplifying gives \(\sqrt{(4)^2} + \sqrt{(10)^2} = 4 + 10 = 14\)

4. **Expression 3)**: \(\sqrt{192 - 75}\)
- Simplify: \(192 - 75 = 117\), thus \(\sqrt{117}\)

5. **Expression 4 b)**: \(-\frac{3}{18} + \frac{5\sqrt{50} - \sqrt{128}}{7\sqrt{2}}\)
- Simplify \(\sqrt{50} = 5\sqrt{2}\) and \(\sqrt{128} = 8\sqrt{2}\).

6. **Expressions with cubes**:
- For \(\sqrt{(1 - \sqrt{2})^3}\) and \(\sqrt{(2\sqrt{2} + 1)^3}\), calculate the cubes and then compute the square roots.
- Apply either binomial expansion or direct multiplication methods.

This allows you to simplify these expressions step by step. If you need further help on any specific part, feel free to ask!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư