Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành chỗ trống

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. I think I am a good singer and I like to sing. When people say that I sing ______________, it makes me happy.

2. We asked our teacher to speak more ______________ and we couldn't hear her at all.

3. It's very important to work ______________ when studying another language. Don't give up!

4. The robber ______________ lifted the window so nobody could hear him as he entered the house.

5. Sara ______________ completed her Master's Degree in Business. Isn't that great?

6. A: Did her airplane arrive ______________ last night? B: Yes, it did. It arrived much ______________ than she expected.

7. It was raining so ______________ this morning that we cancelled the picnic.

8. A: How do you think you did on the test today? B: Oh, terrible! I think I did quite ______________. I didn't study and I don't really understand the grammar.

9. Darren is a slow eater. He eats so ______________ that he's always the last one at the dinner table.

10. The dog was ______________ injured in the accident, but it recovered and is healthy now.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là Nội dung hoàn thành chỗ trống cho bài tập:

1. **loudly**
2. **quietly**
3. **seriously**
4. **silently**
5. **recently**
6. **arrive**
7. **heavily**
8. **Badly**
9. **slowly**
10. **badly**

Hy vọng điều này giúp bạn!
1
0
Ngọc
13/08 14:52:24
+5đ tặng
1. well

2. loudly - quitely

3. hard

4. silently 

5. successfully

6. late

7. heavily

8. badly

9. slowly

10. seriously

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phuong
13/08 14:54:03
+4đ tặng
1. well
2. loudly - quitely
3. hard
4. silently 
5. successfully
6. late
7. heavily
8. badly
9. slowly
10. seriously
1
0
Amelinda
13/08 14:57:12
+3đ tặng

 

  1. I think I am a good singer and I like to sing. When people say that I sing beautifully, it makes me happy.

    • beautifully: Từ này được sử dụng để miêu tả một hành động được thực hiện một cách đẹp đẽ, hoàn hảo.
  2. We asked our teacher to speak more louder and we couldn't hear her at all.

    • louder: Từ này chỉ mức độ âm thanh lớn hơn, rõ ràng hơn.
  3. It's very important to work hard when studying another language. Don't give up!

    • hard: Từ này có nghĩa là làm việc chăm chỉ, nỗ lực.
  4. The robber quietly lifted the window so nobody could hear him as he entered the house.

    • quietly: Từ này chỉ một hành động được thực hiện một cách yên lặng, không gây tiếng động.
  5. Sara successfully completed her Master's Degree in Business. Isn't that great?

    • successfully: Từ này có nghĩa là hoàn thành một việc gì đó một cách thành công.
  6. A: Did her airplane arrive on time last night? B: Yes, it did. It arrived much earlier than she expected.

    • on time: Đúng giờ.
    • earlier: Sớm hơn.
  7. It was raining so heavily this morning that we cancelled the picnic.

    • heavily: Từ này miêu tả lượng mưa lớn, dày đặc.
  8. A: How do you think you did on the test today? B: Oh, terrible! I think I did quite badly. I didn't study and I don't really understand the grammar.  1. www.scribd.com

    www.scribd.com

    • badly: Từ này dùng để miêu tả kết quả không tốt, kém.
  9. Darren is a slow eater. He eats so slowly that he's always the last one at the dinner table.

    • slowly: Từ này chỉ tốc độ chậm.
  10. The dog was badly injured in the accident, but it recovered and is healthy now.

  • badly: Từ này miêu tả mức độ nghiêm trọng của một vết thương.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo