LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Match each word with its definition/description

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
```
Task 2. Match each word with its definition/description
1. knitting
2. sewing
3. shuttlecock
4. table tennis
5. karate
6. practice
7. cycling
8. roller skating
9. brownie
10. baking
11. recipe
12. mess

A. the activity that you use a machine for clothing
B. doing something many times so that you will do it very well
C. the act of kicking a plastic object with feathers into the air
D. a traditional sport from Japan, in which you fight with your hands and feet
E. the activity to make clothes from thin needles
F. the activity of moving over the ground on wheels
G. a sport involving two or more players hitting a ball over a net on a table
H. a sport or activity of riding bicycle
I. things are not neat and untidy
J. detailed information on how to make or cook food
K. a way of cooking food such as cookies and bread in an oven
L. a small square of a thick, soft chocolate cake with nuts
```
2 trả lời
Hỏi chi tiết
64
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here’s the matching for each word with its definition/description:

1. **knitting** - A. the activity that you use a machine with a needle to repair or decorate clothing
2. **sewing** - E. the activity to make clothes from thick cotton, wool using two long thin needles
3. **shuttlecock** - C. the act of kicking a plastic object with feathers into the air
4. **table tennis** - G. a sport involving two or more players hitting a ball over a net on a table
5. **karate** - D. a traditional sport from Japan, in which you fight with your hands and feet
6. **practice** - B. doing something many times so that you will do it very well
7. **cycling** - H. a sport or activity of riding a bicycle
8. **roller skating** - F. the activity of moving over the ground while wearing boots with small wheels
9. **brownie** - L. a small square of a thick, soft chocolate cake with nuts
10. **baking** - J. detailed information on how to make or cook food
11. **recipe** - K. a way of cooking food such as cookies and bread in an oven
12. **mess** - I. things are not neat and tidy
1
0
Amelinda
14/08 09:16:10
+5đ tặng
  • knitting: E. the activity to make clothes from thick cotton, wool using two long thin needles. (Việc đan là hoạt động tạo ra quần áo từ bông, len dày bằng hai kim dài và mỏng.)
  • sewing: A. the activity that you use a machine with a needle to repair or decorate clothing. (Việc may là hoạt động sử dụng máy có kim để sửa hoặc trang trí quần áo.)
  • shuttlecock: C. the act of kicking a plastic object with feathers into the air. (Đá cầu là hành động đá một vật bằng nhựa có lông vào không khí.)
  • table tennis: G. a sport involving two or more players hitting a ball over a net on a table. (Bóng bàn là môn thể thao có hai hoặc nhiều người đánh bóng qua lưới trên bàn.)
  • karate: D. a traditional sport from Japan, in which you fight with your hands and feet. (Karate là môn võ truyền thống của Nhật Bản, trong đó bạn chiến đấu bằng tay và chân.)
  • practice: B. doing something many times so that you will do it very well. (Thực hành là làm một việc gì đó nhiều lần để làm nó thật tốt.)
  • cycling: H. a sport or activity of riding bicycle. (Xe đạp là môn thể thao hoặc hoạt động đi xe đạp.)
  • roller skating: F. the activity of moving over the ground while wearing boots with small wheels. (Trượt patin là hoạt động di chuyển trên mặt đất khi mang giày có bánh xe nhỏ.)
  • brownie: L. a small square of a thick, soft chocolate cake with nuts. (Bánh brownie là một miếng bánh sô cô la nhỏ, mềm, dày với các loại hạt.)
  • baking: K. a way of cooking food such as cookies and bread in an oven. (Nướng là cách nấu thức ăn như bánh quy và bánh mì trong lò nướng.)
  • recipe: J. detailed information on how to make or cook food. (Công thức nấu ăn là thông tin chi tiết về cách làm hoặc nấu thức ăn.)
  • mess: I. things are not neat and untidy. (Bừa bộn là mọi thứ không gọn gàng và lộn xộn.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Heyy
14/08 10:06:37
+4đ tặng
  1. knitting

    • E. the activity to make clothes from thin needles
  2. sewing

    • A. the activity that you use a machine for clothing
  3. shuttlecock

    • C. the act of kicking a plastic object with feathers into the air
  4. table tennis

    • G. a sport involving two or more players hitting a ball over a net on a table
  5. karate

    • D. a traditional sport from Japan, in which you fight with your hands and feet
  6. practice

    • B. doing something many times so that you will do it very well
  7. cycling

    • H. a sport or activity of riding a bicycle
  8. roller skating

    • F. the activity of moving over the ground on wheels
  9. brownie

    • L. a small square of a thick, soft chocolate cake with nuts
  10. baking

    • K. a way of cooking food such as cookies and bread in an oven
  11. recipe

    • J. detailed information on how to make or cook food
  12. mess

    • I. things are not neat and untidy




 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư