Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa từ

dịch nghĩa từ bring up, come on, come out, fill in, flick through, go into, hand out, look up, make out, make up, put forward, see through, stand out, turn over
2 trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là nghĩa của các cụm động từ mà bạn đã yêu cầu:

1. **Bring up**: Đề cập đến (một chủ đề) hoặc nuôi dưỡng (trẻ em).
2. **Come on**: Tiến lên, tiếp tục; thường dùng để khuyến khích ai đó hoặc bày tỏ sự không đồng ý.
3. **Come out**: Xuất hiện; công khai (thông tin hoặc cảm xúc).
4. **Fill in**: Điền vào (mẫu đơn, thông tin); cũng có thể nghĩa là lấp đầy.
5. **Flick through**: Lướt qua (sách, tạp chí) nhanh chóng để tìm thông tin.
6. **Go into**: Đi vào chi tiết về (một chủ đề); bắt đầu một công việc hoặc hoạt động.
7. **Hand out**: Phân phát; phát hoặc chia sẻ tài liệu, đồ dùng cho người khác.
8. **Look up**: Tìm kiếm thông tin (trong từ điển, internet, v.v.); có thể cũng có nghĩa là nâng cao (tinh thần, hy vọng).
9. **Make out**: Nhận ra; hiểu rõ (một điều gì đó) hoặc có thể nghĩa là hôn nồng nhiệt.
10. **Make up**: Bịa chuyện; tạo dựng một sự việc; cũng có thể có nghĩa là làm hòa sau xung đột.
11. **Put forward**: Đề xuất (một ý tưởng, kế hoạch, v.v.); trình bày cho người khác xem xét.
12. **See through**: Nhìn thấu (một trò lừa gạt hoặc dối trá); hỗ trợ ai đó trong khó khăn.
13. **Stand out**: Nổi bật; dễ nhận thấy trong đám đông hoặc giữa những cái khác.
14. **Turn over**: Lật lại (một trang, một vật); cũng có thể có nghĩa là thay đổi (sự quản lý, kiểm soát).

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc trợ giúp gì khác, hãy cho tôi biết nhé!
1
0
Nhiii
14/08 15:49:41
+4đ tặng
  • 1. **Bring up**: Đề cập đến (một chủ đề) hoặc nuôi dưỡng (trẻ em).
  • 2. **Come on**: Tiến lên, tiếp tục; thường dùng để khuyến khích ai đó hoặc bày tỏ sự không đồng ý.
  • 3. **Come out**: Xuất hiện; công khai (thông tin hoặc cảm xúc).
  • 4. **Fill in**: Điền vào (mẫu đơn, thông tin); cũng có thể nghĩa là lấp đầy.
  • 5. **Flick through**: Lướt qua (sách, tạp chí) nhanh chóng để tìm thông tin.
  • 6. **Go into**: Đi vào chi tiết về (một chủ đề); bắt đầu một công việc hoặc hoạt động.
  • 7. **Hand out**: Phân phát; phát hoặc chia sẻ tài liệu, đồ dùng cho người khác.
  • 8. **Look up**: Tìm kiếm thông tin (trong từ điển, internet, v.v.); có thể cũng có nghĩa là nâng cao (tinh thần, hy vọng).
  • 9. **Make out**: Nhận ra; hiểu rõ (một điều gì đó) hoặc có thể nghĩa là hôn nồng nhiệt.
  • 10. **Make up**: Bịa chuyện; tạo dựng một sự việc; cũng có thể có nghĩa là làm hòa sau xung đột.
  • 11. **Put forward**: Đề xuất (một ý tưởng, kế hoạch, v.v.); trình bày cho người khác xem xét.
  • 12. **See through**: Nhìn thấu (một trò lừa gạt hoặc dối trá); hỗ trợ ai đó trong khó khăn.
  • 13. **Stand out**: Nổi bật; dễ nhận thấy trong đám đông hoặc giữa những cái khác.
  • 14. **Turn over**: Lật lại (một trang, một vật); cũng có thể có nghĩa là thay đổi (sự quản lý, kiểm soát).
  •  

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hye Nari
14/08 17:07:02
+4đ tặng
Phrasal verbs:
  • bring up: nuôi dưỡng, đề cập đến
  • come on: nhanh lên, nào, thôi nào
  • come out: xuất hiện, công khai
  • fill in: điền vào, thay thế
  • flick through: lật nhanh qua
  • go into: đi vào, đi sâu vào
  • hand out: phân phát, trao
  • look up: tra cứu
  • make out: hiểu, nhìn thấy rõ, hẹn hò
  • make up: trang điểm, bịa đặt, làm hòa
  • put forward: đưa ra, đề xuất
  • see through: nhìn thấu, hiểu rõ
  • stand out: nổi bật
  • turn over: lật ngược, trao trả
Các từ khác:
  • come on: đến, xuất hiện (danh từ)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo