Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

salmon                B. oxen                C. men                D. zebra

2. A. happiness        B. picture                C. flower                D. animal

3. A. lorries                B. cakes                C. stories                D. berries

4. A. pepper                B. cucumber                C. sauce                D. onion

5. A. roof                B. leaf                        C. half                        D. calf

6. A. carve                B. collage                C. share                D. arrange

7. A. melody                B. monopoly                C. calorie                D. share

8. A. allergy                B. concentrate        C. spot                D. vegetarian

9. A. benefit                B. blanket                C. people                D. charitable

10. A. interview        B. donate                C. punish                D. shelter

3 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ có phát âm khác với các từ còn lại trong mỗi câu hỏi:

1. **A. salmon** - Phát âm là /ˈsæmən/, các từ còn lại đều có phát âm là /ˈɒksən/, /mɛn/, và /ˈzibrə/.
2. **B. picture** - Phát âm là /ˈpɪkʧər/, các từ còn lại đều có âm /flower/, /happiness/, và /animal/.
3. **B. cakes** - Phát âm là /keɪks/, các từ còn lại đều có âm /lorries/, /stories/, và /berries/ (phát âm đều là /ɪz/).
4. **C. sauce** - Phát âm là /sɔːs/, các từ còn lại đều có âm /pepper/, /cucumber/, và /onion/ (phát âm đều có âm ngắn hơn).
5. **B. leaf** - Phát âm là /liːf/, các từ còn lại đều có âm /roof/, /half/, và /calf/ (có âm /ɑː/).
6. **C. share** - Phát âm là /ʃɛr/, các từ còn lại đều có âm /carve/, /collage/, và /arrange/ (có âm ngắn hơn).
7. **A. melody** - Phát âm là /ˈmɛlədi/, các từ còn lại đều có âm /monopoly/, /calorie/, và /share/ (phát âm và điểm nhấn khác).
8. **C. spot** - Phát âm là /spɒt/, các từ còn lại đều có âm /allergy/, /concentrate/, và /vegetarian/ (phát âm dài hơn).
9. **C. people** - Phát âm là /ˈpiːpl/, các từ còn lại đều có âm /benefit/, /blanket/, và /charitable/ (có âm /b/ hoặc /ʧ/).
10. **C. punish** - Phát âm là /ˈpʌnɪʧ/, các từ còn lại đều có âm /interview/, /donate/, và /shelter/ ( phát âm khác).

Hy vọng thông tin này hữu ích!
1
0
dieu thu
15/08 08:48:54
+5đ tặng

câu 1: c, vì tất cả cái còn lại chỉ động vật

câu 2: a, vì tất cả cái còn lại là noun chỉ có cái đó là adj

câu 3: b, vì tất cả còn lại đều thêm es chỉ có b là thêm mỗi chữ s thôi

câu 4: c, vì cái đó chỉ tương cà chứ không phải fruit

câu 5: c, vì chỉ số lượng

câu 6: a, không bt đoán thôi:) mong tha cho câu này

câu 7: c, vì nói về calo nên không liên quan:)

câu 8: sorry i don't know

câu 9: no idea

câu 10: I don't know

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
+4đ tặng
  • A. salmon
  • B. picture
  • B. cakes
  • C. sauce
  • B. leaf
  • B. collage
  • D. share
  • C. spot
  • A. benefit
  • C. punish
1
0
Hye Nari
15/08 09:53:35
+3đ tặng
Answers:
  1. D. zebra - All others are animals, but zebra is specifically a type of animal.
  2. A. happiness - All others are nouns representing objects or things, while happiness is an abstract noun representing a feeling.
  3. B. cakes - All others are nouns for transportation or things related to transportation.
  4. C. sauce - All others are types of vegetables.
  5. C. half - All others are parts of plants or animals.
  6. C. share - All others are verbs related to creating or manipulating objects.
  7. D. share - All others are scientific or technical terms.
  8. C. spot - All others are related to health or physical conditions.
  9. C. people - All others are related to helping or giving.
  10. C. punish - All others are related to helping or interacting with people.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo