**Question 18:** Đáp án là D. into thin air
**Giải thích:** Cụm từ "vanished into thin air" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là biến mất một cách đột ngột và không để lại dấu vết.
**Question 19:** Đáp án là B. small talk
**Giải thích:** "Small talk" là một thuật ngữ chỉ những cuộc trò chuyện ngắn, không sâu sắc, thường diễn ra giữa những người chưa quen biết.
**Question 20:** Đáp án là C. shortlist
**Giải thích:** "Shortlist" là danh sách rút gọn của những ứng viên hoặc lựa chọn được xem xét kỹ lưỡng, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
**Question 21:** Đáp án là A. spell
**Giải thích:** "Spell" trong ngữ cảnh này có nghĩa là một khoảng thời gian ngắn mà một người làm một công việc nào đó, phù hợp với việc chơi bóng đá.
**Question 22:** Đáp án là C. big game
**Giải thích:** "Big game" thường chỉ những loài động vật lớn được săn bắn, phù hợp với ngữ cảnh nghiên cứu về sự tiến hóa của con người.
**Question 23:** Đáp án là A. six of one and half a dozen of the other
**Giải thích:** Câu này có nghĩa là cả hai lựa chọn đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
**Question 24:** Đáp án là B. pockets
**Giải thích:** Cụm từ "line his own pockets" có nghĩa là kiếm lợi cho bản thân, thường là một cách tiêu cực.
**Question 25:** Đáp án là D. grasshopper
**Giải thích:** Câu này sử dụng thành ngữ "knee-high to a grasshopper" để chỉ một người còn nhỏ, thường là trẻ em.
**Question 26:** Đáp án là A. going
**Giải thích:** "Divide going" có nghĩa là chia sẻ chi phí, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
**Question 27:** Đáp án là B. pension
**Giải thích:** "Pension" là khoản tiền mà một người nhận được sau khi nghỉ hưu, phù hợp với ngữ cảnh.
**Question 28:** Đáp án là C. lump
**Giải thích:** "Lump sum" là một khoản tiền được thanh toán một lần, không chia nhỏ.
**Question 29:** Đáp án là A. down
**Giải thích:** "Down payment" là khoản tiền trả trước khi mua một tài sản, phù hợp với ngữ cảnh.
**Question 30:** Đáp án là B. Dividend
**Giải thích:** "Dividend" là khoản tiền mà công ty trả cho cổ đông, phù hợp với ngữ cảnh.
**Question 31:** Đáp án là C. mortgage
**Giải thích:** "Mortgage" là khoản vay để mua nhà, và việc không trả nợ có thể dẫn đến việc bị đuổi khỏi nhà.
**Question 32:** Đáp án là B. shares
**Giải thích:** "Shares" là cổ phiếu, phù hợp với ngữ cảnh của việc mua bán chứng khoán.
**Question 33:** Đáp án là A. intensity
**Giải thích:** "Intensity" chỉ mức độ mạnh mẽ của một sự kiện, trong trường hợp này là vụ nổ.
**Question 34:** Đáp án là D. fraction
**Giải thích:** "Fraction" là một phần của một số, và ¼ và 0.25 là hai cách khác nhau để biểu diễn cùng một giá trị.
**Question 35:** Đáp án là B. sized up
**Giải thích:** "Sized up" có nghĩa là đánh giá hoặc xem xét một tình huống, phù hợp với ngữ cảnh của câu.