Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn? Biểu thức nào là đơn thức thu gọn

cứu v ah
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
C. BÀI TẬP LUYỆN TẬP

Bài tập 1: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn? Biểu thức nào là đơn thức thu gọn.
- \( -5xy^2; \, xyz + xz; \)
- \( 2 (x^2 + y^2); \)
- \( -3x4yxz. \)

Bài tập 2: Cho biết phần hệ số, phần biến và bậc của mỗi đơn thức sau.
a. \( (4x^2)^2 \, (-5y^3) \, (-xy)^2 \)

b. \( (-x^2y) \, \left(-\frac{1}{2} axz\right)^2 \, (xyz)^3 \, (a \, là \, hằng \, số) \)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
8
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để xác định các biểu thức nào là đơn và đơn thức thu gọn trong các bài tập trên, ta cần phân tích từng biểu thức.

### Bài tập 1:
1. **-5xy²:** Là một đơn thức.
2. **xyz + xz:** Là biểu thức phức hợp (có 2 đơn thức).
3. **2(x² + y²):** Là một biểu thức có chứa nhiều đơn thức (x² và y²) nhưng được nhân với 2, không phải là đơn thức thu gọn.
4. **-3x4xyz:** Là một đơn thức.

### Kết luận Bài 1:
- **Biểu thức đơn:** -5xy², -3x4xyz
- **Biểu thức đơn thức thu gọn:** Không có

### Bài tập 2:
Cần xác định phần hệ số, phần biến và bậc của từng đơn thức.

a. **(4x²)² (-5y³)² (-xy)²:**
- Hệ số: \(4^2 \cdot (-5)^2 \cdot (-1)^2 = 16 \cdot 25 \cdot 1 = 400\)
- Phần biến: \(x^4 \cdot y^6 \cdot x^2y^2\) = \(x^{4+2} y^{6+2} = x^6 y^8\)
- Bậc: \(6 + 8 = 14\)

b. **(-x²y)² ( -\frac{1}{2}azx)² (xyz)³:**
- Hệ số:
\( (-1)^2 \cdot (-\frac{1}{2})^2 \cdot 1^3 = 1 \cdot \frac{1}{4} \cdot 1 = \frac{1}{4} \)
- Phần biến: \(x^4y^2 \cdot \frac{1}{4} a^2z^2x^2y^3z^3 = a^2x^{4+2}y^{2+3}z^{2+3} = \frac{1}{4} a^2x^6y^5z^5\)
- Bậc: \(6 + 5 + 5 = 16\)

### Kết luận Bài 2:
a. Hệ số: 400, Bậc: 14 \
b. Hệ số: \(\frac{1}{4}\), Bậc: 16

Nếu bạn cần phân tích thêm hay có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo