Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Khai triển theo hạng dạng thức

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 1: Khai triển theo hạng dạng thức

1) \( x^3 + 1 \)
2) \( x^3 + 8 \)
3) \( x^3 - 8 \)
4) \( x^3 - 27 \)
5) \( x^3 + y^3 \)
6) \( x^3 + 8y^3 \)
7) \( x^3 - y^3 \)
8) \( x^3 - 8y^3 \)
9) \( 1 + 8x^3 \)
10) \( 1 + 27y^3 \)
11) \( 1 - 8x^3 \)
12) \( 27x^3 - 1 \)
1 trả lời
Hỏi chi tiết
12
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để khai triển các hạng dạng thức trong bài tập, ta sử dụng các công thức khai triển cho những trường hợp cụ thể như sau:

1. **Công thức bậc ba**:
- \(a^3 + b^3 = (a + b)(a^2 - ab + b^2)\)
- \(a^3 - b^3 = (a - b)(a^2 + ab + b^2)\)
- \( (a + b)^3 = a^3 + 3a^2b + 3ab^2 + b^3\)
- \((a - b)^3 = a^3 - 3a^2b + 3ab^2 - b^3\)

2. **Khai triển từng biểu thức**:

1. \(x^3 + 1 = (x + 1)(x^2 - x + 1)\)
2. \(x^3 + 8 = (x + 2)(x^2 - 2x + 4)\)
3. \(x^3 - 8 = (x - 2)(x^2 + 2x + 4)\)
4. \(x^3 - 27 = (x - 3)(x^2 + 3x + 9)\)
5. \(x^3 + y^3 = (x + y)(x^2 - xy + y^2)\)
6. \(x^3 + 8y^3 = (x + 2y)(x^2 - 2xy + 4y^2)\)
7. \(x^3 - y^3 = (x - y)(x^2 + xy + y^2)\)
8. \(x^3 - 8y^3 = (x - 2y)(x^2 + 2xy + 4y^2)\)
9. \(1 + 8x^3 = (1 + 2x)(1 - 2x + 4x^2)\)
10. \(1 + 27y^3 = (1 + 3y)(1 - 3y + 9y^2)\)
11. \(1 - 8x^3 = (1 - 2x)(1 + 2x + 4x^2)\)
12. \(27x^3 - 1 = (3x - 1)(9x^2 + 3x + 1)\)

Các phương pháp khai triển này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán liên quan đến hạng dạng thức một cách dễ dàng hơn!
1
0
Phuonggg
16/08 10:06:33
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư