Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the words in the correct form

Gấp các cậu ơi Help phới
2 trả lời
Hỏi chi tiết
38
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the words in their correct forms:

1. **economy**
2. **murderous**
3. **scholarship**
4. **believe**
5. **give**
6. **judge**
7. **desire**
8. **apply**
9. **expected**
10. **bore**
11. **power**
12. **variety**
13. **definite**
14. **guide**
15. **refusal**

Feel free to ask if you need further assistance!
2
0
+5đ tặng
  • economized
  • murderous
  • scholarship
  • believer
  • misgivings
  • judgment
  • desirable
  • application
  • unexpected
  • boredom
  • powerless
  • variety
  • definitive
  • guidance
  • refusal

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
17/08 15:55:13
+4đ tặng
Answers:
  1. economy (noun)
  2. murderous (adjective)
  3. scholarship (noun)
  4. believer (noun)
  5. givings (plural noun) - This is the most likely word to fit the context, meaning "opinions or predictions."
  6. judgment (noun)
  7. desirable (adjective)
  8. appliance (noun)
  9. unexpected (adjective)
  10. boredom (noun)
  11. powerless (adjective)
  12. variety (noun)
  13. definite (adjective)
  14. guidance (noun)
  15. refusal (noun)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư