1) He is angry because I forgot **to meet** him.
(Tôi đã quên gặp anh ấy, vì vậy tôi cần sử dụng động từ nguyên thể "to meet" để chỉ hành động chưa thực hiện.)
2) He is angry because I forgot **meeting** him.
(Tôi không nhớ đã gặp anh ấy trước đây, vì vậy tôi sử dụng dạng gerund "meeting" để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.)
3) I regret **promising** to help you.
(Tôi cảm thấy tiếc vì đã hứa giúp bạn, nên sử dụng gerund "promising" để diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra.)
4) I regret **to tell** you that we can’t hire you.
(Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng chúng tôi không thể thuê bạn, nên sử dụng động từ nguyên thể "to tell" để chỉ hành động thông báo hiện tại.)
5) She remembered **to visit** her grandmother.
(Cô ấy không quên việc phải thăm bà của mình, vì vậy sử dụng động từ nguyên thể "to visit" để chỉ hành động chưa thực hiện.)
6) She remembered **visiting** her grandmother.
(Cô ấy có kỷ niệm về việc đã thăm bà, nên sử dụng gerund "visiting" để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.)
7) I stopped **calling** you.
(Tôi đã ngừng việc gọi bạn, nên sử dụng gerund "calling" để chỉ hành động đã dừng lại.)
8) I stopped **to call** you.
(Tôi đã dừng lại một hành động khác để gọi bạn, nên sử dụng động từ nguyên thể "to call" để chỉ hành động mới bắt đầu.)
9) I tried **to open** the window.
(Tôi đã cố gắng mở cửa sổ, nhưng không thành công, nên sử dụng động từ nguyên thể "to open" để chỉ hành động cố gắng.)
10) I tried **opening** the window.
(Đây là một trong những lựa chọn tôi đã thử, có thể vì phòng quá nóng, nên sử dụng gerund "opening" để chỉ hành động đã thực hiện.)