1. comfortable
Giải thích: Tính từ "comfortable" bổ sung ý nghĩa cho danh từ "life" để diễn tả cuộc sống thoải mái hơn.
2. swimming
Giải thích: Sau "Would you like to go," động từ thường ở dạng V-ing (go swimming: đi bơi).
3. well
Giải thích: Trạng từ "well" bổ sung ý nghĩa cho động từ "speaks" (nói tiếng Pháp tốt).
4. different
Giải thích: Tính từ "different" được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa "life in the city" và "life in the country."
5. healthy
Giải thích: Tính từ "healthy" dùng để miêu tả danh từ "food" (thực phẩm lành mạnh).
6. illness
Giải thích: Danh từ "illness" dùng để chỉ bệnh tật, phù hợp với ngữ cảnh "medicines" (thuốc dùng để điều trị bệnh).
7. collection
Giải thích: Danh từ "collection" (bộ sưu tập) phù hợp để diễn tả sở hữu của chị gái (a collection of stamps).
8. explanation
Giải thích: Danh từ "explanation" (lời giải thích) được dùng trong ngữ cảnh giải thích lý do vắng mặt.