1. **Đáp án:** Jogging is good exercise for the elderly.
**Giải thích:** "Jog" là danh từ không đúng trong ngữ cảnh này, cần sử dụng "Jogging" để chỉ hoạt động chạy bộ.
2. **Đáp án:** I have a headache now.
**Giải thích:** "Headsore" không phải là từ đúng, từ đúng là "headache" để chỉ cơn đau đầu.
3. **Đáp án:** Lack of exercise is harmful to your health.
**Giải thích:** "Harm" cần được chuyển thành "harmful" để mô tả tính từ cho tình trạng thiếu tập thể dục.
4. **Đáp án:** Should I eat tofu?
**Giải thích:** "Eating" cần được thay bằng "eat" vì câu hỏi yêu cầu động từ nguyên thể.
5. **Đáp án:** If you eat a lot of sweets, you will have a toothache.
**Giải thích:** "Eats" cần được thay bằng "eat" vì chủ ngữ "you" đi với động từ nguyên thể.
6. **Đáp án:** Don't stay up too late, Kim!
**Giải thích:** "Not" cần được thay bằng "Don't" để diễn đạt câu mệnh lệnh đúng cách.
7. **Đáp án:** The colour indicates when the fruit is ripe.
**Giải thích:** "Fruits" cần được thay bằng "fruit" vì trong ngữ cảnh này, "fruit" được dùng như danh từ không đếm được.
8. **Đáp án:** Cold weather results in chapped lips and skin.
**Giải thích:** "Results from" cần được thay bằng "results in" để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả đúng.
9. **Đáp án:** My mother usually cooks food with very little cooking oil.
**Giải thích:** "Few" cần được thay bằng "little" vì "oil" là danh từ không đếm được.
10. **Đáp án:** We should have a balanced diet for a long life.
**Giải thích:** "Balance" cần được thay bằng "balanced" để mô tả tính từ cho chế độ ăn uống.