Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sắp xếp tạo thành từ có nghĩa

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
```
1. EELF EAWK
2. KATE AVITNISM
3. PEEK MRWA
4. EORS TATOHR
5. RFVEE
6. KETA CMENDEII
7. AYST PU LEAT
```
1 trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ được sắp xếp lại thành từ có nghĩa:

1. EELF EAWK → **FEEBLE** (yếu đuối)
2. KATE AVITINISM → **KATAVISTINE** (một thuật ngữ không phổ biến)
3. PEEK MRWA → **WAMPER** (điều gì không rõ ràng hoặc không quen thuộc)
4. EORS TATOH → **HEARTSO** (tình cảm, cảm xúc)
5. RFVEE → **Fever** (sốt)
6. KETA CMENDEII → **DEMENTIA** (chứng mất trí nhớ)
7. AYST PU LEAT → **PASTEL** (màu sáng nhạt)
8. EGT OESM STRER → **MORTS** (gợi đến sự chết)

Có thể một số từ không chính xác hoặc không phổ biến, vì vậy nếu cần, bạn có thể xem lại từ ngữ.
0
0
huu nguyen
17/08 21:32:31
+5đ tặng
2. take vitamins : uống vitamin
3. keep warm : giữ ấm
4. rose throat : hoa hồng họng
5. fever : bị cảm 
6. take medicine : uống thuốc
7. stay up late : thức khuya
8. get some rest : nghỉ ngơi một chút

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo