15. **C. which**
Giải thích: "which" được sử dụng để chỉ một vật hoặc một sự việc cụ thể, trong trường hợp này là "the house".
16. **B. where**
Giải thích: "where" được dùng để chỉ địa điểm, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
17. **C. where**
Giải thích: "where" được sử dụng để chỉ địa điểm mà hành động xảy ra, trong trường hợp này là "the school".
18. **B. where**
Giải thích: Tương tự như câu 16, "where" chỉ địa điểm của cuộc họp.
19. **C. why**
Giải thích: "why" được dùng để chỉ lý do, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
20. **B. Whose**
Giải thích: "whose" được dùng để chỉ sự sở hữu, trong trường hợp này là "the party".
21. **A. Whose**
Giải thích: "whose" chỉ sự sở hữu, liên quan đến "the baby".
22. **D. whose**
Giải thích: "whose" chỉ sự sở hữu, trong trường hợp này là "the man".
23. **D. A & C are correct**
Giải thích: Cả "who" và "whose" đều có thể sử dụng trong ngữ cảnh này.
24. **A. whose**
Giải thích: "whose" chỉ sự sở hữu, liên quan đến "the girl".
25. **C. that**
Giải thích: "that" được dùng để chỉ một vật cụ thể, trong trường hợp này là "the music".
26. **C. whom**
Giải thích: "whom" được sử dụng để chỉ người trong ngữ cảnh này.
27. **C. which**
Giải thích: "which" được dùng để chỉ thông tin bổ sung về "great news".
28. **C. which**
Giải thích: "which" được dùng để chỉ các CV cụ thể.
29. **D. B & C are correct**
Giải thích: Cả "which" và "that" đều có thể sử dụng trong ngữ cảnh này.
30. **B. that**
Giải thích: "that" được dùng để chỉ một vật cụ thể, trong trường hợp này là "the film".
31. **B. whom**
Giải thích: "whom" được sử dụng để chỉ người trong ngữ cảnh này.
32. **A. whom**
Giải thích: "whom" được sử dụng để chỉ người trong ngữ cảnh này.