Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Rút gọn các biểu thức sau:

giúp mình vs ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau:
1) \(\sqrt{(2-\sqrt{3})^2} + \sqrt{(1-\sqrt{3})^2}\)
2) \(\sqrt{(3+\sqrt{2})^2}\)
3) \(\sqrt{(2+1)^2} - \sqrt{(2-5)^2}\)
4) \(\sqrt{(5-\sqrt{6})^2} + \sqrt{(5+2)^2}\)
5) \(\sqrt{(5-2)^2}\)
6) \(\sqrt{(3-2)} + \sqrt{(3-1)^2}\)
7) \(\sqrt{(1-\sqrt{2})^2} + \sqrt{(2+3)^2}\)
8) \(\sqrt{(5-3)^2}\)
9) \(\sqrt{(3-10)^2} - \sqrt{(10-5)^2}\)

10) \(C = \sqrt{5-2\sqrt{3}-2\sqrt{4-2\sqrt{3}}}\)
1) \(\sqrt{3}\cdot\sqrt{27} - \sqrt{144}:\sqrt{36}\)
2) \(\sqrt{25}\cdot\sqrt{9}-\sqrt{72}:\sqrt{2}\)
3) \(49 + \sqrt{144} + \sqrt{256}:\sqrt{64}\)

11) \(C = \sqrt{2+2\sqrt{3}} + \sqrt{18-8\sqrt{2}}\)
1) \(\sqrt{16/25} + \sqrt{196}:\sqrt{25}\)
2) \(\sqrt{48}\cdot\sqrt{3}-\sqrt{45}:\sqrt{5}\)
3) \((\sqrt{32} + 3/\sqrt{18}):\sqrt{2}\)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
7
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các bước rút gọn các biểu thức đã cho:

1) \(\sqrt{(2 - \sqrt{3})^2} + \sqrt{(1 - \sqrt{3})^2} = |2 - \sqrt{3}| + |1 - \sqrt{3}|\)

2) \(\sqrt{(3 + \sqrt{2})^2} - \sqrt{(1 - \sqrt{2})^2} = |3 + \sqrt{2}| - |1 - \sqrt{2}|\)

3) \(\sqrt{(2 + 1)^2} - \sqrt{(2 - 5)^2} = 3 - 3 = 0\)

4) \(\sqrt{(5 - 2)^2} + \sqrt{(5 + 2)^2} = 3 + 7 = 10\)

5) \(\sqrt{(1 - \sqrt{2})^2} + \sqrt{(2 + 3)^2} = |1 - \sqrt{2}| + 5\)

6) \(\sqrt{(5 - 3)^2} + \sqrt{(5 + 2)^2} = 2 + 7 = 9\)

7) \(6 + \sqrt{(5 - 3)^2} + \sqrt{(10 - 5)^2} = 6 + 2 + 5 = 13\)

8) \(\sqrt{(2 - 1)^2} + \sqrt{(10 - 5)^2} = 1 + 5 = 6\)

9) \(\sqrt{(3 - 10)^2} + \sqrt{(10 - 5)^2} = 7 + 5 = 12\)

10) C = \(\sqrt{5 - 2\sqrt{3} - 2\sqrt{4 - 2\sqrt{3}}}\)

11) C = \(\sqrt{2} + 2\sqrt{3} + 18 - 8\sqrt{2}\)

Mỗi bước cần thực hiện giãn cách biểu thức để hiểu rõ hơn và cuối cùng sẽ được các giá trị cụ thể.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo