LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt câu hỏi cho từ gạch chân

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. My uncle and I go to the tennis club once a week.
2. They will fly to Brazil next month.
3. We are going to visit the Natural Science Museum next weekend.
4. You should invite our former classmates to your birthday party.
5. Trung usually borrows his brother's motorbike.
6. Our children have to do a lot of homework every day.
7. The souvenir shop is in front of the book store.
8. It’s five kilometers from my house to the supermarket.
9. It takes Mr. Lan fifteen minutes to walk to work.
10. We go to Ho Chi Minh City by train.
11. Trung will mail his letter to Bruce, his pen pal.
12. Your letter cost 8,000 VND.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
19
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số câu hỏi cho từ gạch chân trong đoạn văn:

1. **once a week**: Thường thì bạn tham gia vào hoạt động nào một lần mỗi tuần?
2. **next month**: Bạn có kế hoạch gì cho tháng sau không?
3. **next weekend**: Bạn có lịch trình gì cho cuối tuần tới?
4. **his brother’s**: Ai là người đã cho Trung mượn xe máy?
5. **a lot**: Bạn có thường xuyên phải làm nhiều bài tập về nhà không?
6. **in front of**: Cửa hàng lưu niệm nằm ở đâu so với nhà sách?
7. **five kilometers**: Bạn nghĩ đi bộ năm kilômét mất bao lâu?
8. **fifteen minutes**: Thời gian đi làm của Mr. Lan dài bao lâu?
9. **by train**: Bạn đã đi đâu bằng tàu chưa?
10. **8,000 VND**: Giá của bưu phẩm là bao nhiêu tiền?

Hy vọng những câu hỏi này hữu ích!
1
0
Quỳnh Anh
19/08 14:05:29
+5đ tặng
1. **Đáp án**: Câu 1 là câu khẳng định về thói quen.  
   **Giải thích**: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả hành động lặp đi lặp lại (đi đến câu lạc bộ tennis một lần mỗi tuần).
 
2. **Đáp án**: Câu 2 là câu dự đoán tương lai.  
   **Giải thích**: Câu này sử dụng thì tương lai đơn (will fly) để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai (bay đến Brazil vào tháng tới).
 
3. **Đáp án**: Câu 3 là câu dự định trong tương lai.  
   **Giải thích**: Câu này sử dụng cấu trúc "be going to" để diễn tả kế hoạch đã được lên trước (thăm Bảo tàng Khoa học Tự nhiên vào cuối tuần tới).
 
4. **Đáp án**: Câu 4 là câu khuyên bảo.  
   **Giải thích**: Câu này sử dụng "should" để đưa ra lời khuyên (nên mời các bạn học cũ đến bữa tiệc sinh nhật).
 
5. **Đáp án**: Câu 5 là câu khẳng định về thói quen.  
   **Giải thích**: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen của Trung (thường mượn xe máy của anh trai).
 
6. **Đáp án**: Câu 6 là câu khẳng định về nghĩa vụ.  
   **Giải thích**: Câu này sử dụng "have to" để diễn tả nghĩa vụ (trẻ em phải làm nhiều bài tập về nhà mỗi ngày).
 
7. **Đáp án**: Câu 7 là câu chỉ vị trí.  
   **Giải thích**: Câu này mô tả vị trí của cửa hàng quà lưu niệm (nằm trước cửa hàng sách).
 
8. **Đáp án**: Câu 8 là câu chỉ khoảng cách.  
   **Giải thích**: Câu này cho biết khoảng cách từ nhà đến siêu thị (năm kilômét).
 
9. **Đáp án**: Câu 9 là câu chỉ thời gian.  
   **Giải thích**: Câu này cho biết thời gian cần thiết để đi bộ đến nơi làm việc (mười lăm phút).
 
10. **Đáp án**: Câu 10 là câu chỉ phương tiện di chuyển.  
    **Giải thích**: Câu này cho biết phương tiện di chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh (bằng tàu hỏa).
 
11. **Đáp án**: Câu 11 là câu khẳng định về hành động trong tương lai.  
    **Giải thích**: Câu này sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả hành động sẽ xảy ra (Trung sẽ gửi thư cho Bruce).
 
12. **Đáp án**: Câu 12 là câu chỉ giá cả.  
    **Giải thích**: Câu này cho biết chi phí của bức thư (8.000 VND).

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
19/08 16:29:23
+4đ tặng

10. My uncle and I go to the tennis club once a week.

  • Dịch: Chú tôi và tôi đi câu lạc bộ tennis một lần một tuần.
  • Giải thích: Câu này nói về một thói quen lặp đi lặp lại hàng tuần. "Once a week" có nghĩa là một lần một tuần.

11. They will fly to Brazil next month.

  • Dịch: Họ sẽ bay đến Brazil vào tháng sau.
  • Giải thích: Câu này nói về một kế hoạch trong tương lai. "Will" thể hiện tương lai đơn.

12. We are going to visit the Natural Science Museum next weekend.

  • Dịch: Chúng tôi sẽ đi thăm bảo tàng Khoa học Tự nhiên vào cuối tuần tới.
  • Giải thích: Câu này cũng nói về một kế hoạch trong tương lai gần. "Be going to" thường dùng để nói về dự định đã được lên kế hoạch.

13. You should invite our former classmates to your birthday party.

  • Dịch: Bạn nên mời các bạn cùng lớp cũ đến dự tiệc sinh nhật của bạn.
  • Giải thích: Đây là một lời khuyên. "Should" dùng để đưa ra lời khuyên.

14. Trung usually borrows his brother's motorbike.

  • Dịch: Trung thường mượn xe máy của anh trai.
  • Giải thích: Câu này nói về một thói quen. "Usually" có nghĩa là thường xuyên.

15. Our children have to do a lot of homework every day.

  • Dịch: Các con của chúng tôi phải làm rất nhiều bài tập về nhà mỗi ngày.
  • Giải thích: Câu này nhấn mạnh nghĩa vụ. "Have to" thể hiện sự bắt buộc.

16. The souvenir shop is in front of the book store.

  • Dịch: Cửa hàng lưu niệm ở phía trước của nhà sách.
  • Giải thích: Câu này miêu tả vị trí. "In front of" có nghĩa là ở phía trước.

17. It's five kilometers from my house to the supermarket.

  • Dịch: Từ nhà tôi đến siêu thị là năm cây số.
  • Giải thích: Câu này nói về khoảng cách.

18. It takes Mr. Lan fifteen minutes to walk to work.

  • Dịch: Ông Lan mất mười lăm phút để đi bộ đến chỗ làm.
  • Giải thích: Câu này nói về thời gian cần thiết để làm một việc gì đó.

19. We go to Ho Chi Minh City by train.

  • Dịch: Chúng tôi đi đến Thành phố Hồ Chí Minh bằng tàu hỏa.
  • Giải thích: Câu này nói về phương tiện di chuyển. "By train" có nghĩa là bằng tàu hỏa.

20. Trung will mail his letter to Bruce, his pen pal.

  • Dịch: Trung sẽ gửi thư cho Bruce, bạn bút của cậu ấy.
  • Giải thích: Câu này nói về một hành động trong tương lai.

21. The stamps for your letter cost 8,000 VND.

  • Dịch: Con tem cho thư của bạn có giá 8.000 đồng.

22. Minh needs a phone card because she wants to give he parents a call.

  • Dịch: Minh cần một thẻ điện thoại vì cô ấy muốn gọi điện cho bố mẹ.
  • Giải thích: Câu này giải thích lý do cho một hành động. "Because" dùng để nối hai mệnh đề nguyên nhân - kết quả.

23. There are over 1,000 stamps in Nam's collection.

  • Dịch: Có hơn 1.000 con tem trong bộ sưu tập của Nam.
  • Giải thích: Câu này nói về số lượng.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư