15. Our children have to do a lot of homework every day.
- Dịch: Các con của chúng tôi phải làm rất nhiều bài tập về nhà mỗi ngày.
- Giải thích: Câu này nói về một thói quen hàng ngày của các con. "Have to" thể hiện nghĩa vụ phải làm gì.
16. The souvenir shop is in front of the book store.
- Dịch: Cửa hàng lưu niệm ở phía trước của nhà sách.
- Giải thích: Câu này miêu tả vị trí của hai cửa hàng so với nhau. "In front of" có nghĩa là ở phía trước.
17. It's five kilometers from my house to the supermarket.
- Dịch: Từ nhà tôi đến siêu thị là năm cây số.
- Giải thích: Câu này nói về khoảng cách giữa hai địa điểm. "It's" dùng để chỉ khoảng cách.
18. It takes Mr. Lan fifteen minutes to walk to work.
- Dịch: Ông Lan mất mười lăm phút để đi bộ đến chỗ làm.
- Giải thích: Câu này nói về thời gian để thực hiện một hành động. Cấu trúc "It takes + someone + time + to do something" rất phổ biến.
19. We go to Ho Chi Minh City by train.
- Dịch: Chúng tôi đi đến Thành phố Hồ Chí Minh bằng tàu hỏa.
- Giải thích: Câu này nói về phương tiện đi lại. "By train" có nghĩa là bằng tàu hỏa.
20. Trung will mail his letter to Bruce, his pen pal.
- Dịch: Trung sẽ gửi thư cho Bruce, bạn bút của cậu ấy.
- Giải thích: Câu này nói về một hành động trong tương lai. "Will" thể hiện tương lai đơn.
21. The stamps for your letter cost 8,000 VND.
- Dịch: Con tem cho thư của bạn có giá 8.000 đồng.
- Giải thích: Câu này nói về giá cả.
22. Minh needs a phone card because she wants to give he parents a call.
- Dịch: Minh cần một thẻ điện thoại vì cô ấy muốn gọi điện cho bố mẹ.
- Giải thích: Câu này giải thích lý do cho một hành động. "Because" dùng để nối hai mệnh đề nguyên nhân - kết quả.
23. There are over 1,000 stamps in Nam's collection.
- Dịch: Có hơn 1.000 con tem trong bộ sưu tập của Nam.
- Giải thích: Câu này nói về số lượng. "There are" dùng để chỉ số lượng.