*A. Pronunciation**
1. **Đáp án:** a. genius
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "genius" phát âm là /ˈdʒiː.ni.əs/, trong khi các từ còn lại có âm /iː/ hoặc /ɛ/ khác.
2. **Đáp án:** c. general
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "general" phát âm là /ˈdʒɛn.ər.əl/, trong khi các từ còn lại có âm /eɪ/ hoặc /uː/.
3. **Đáp án:** b. chauffeur
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "chauffeur" phát âm là /ʃoʊˈfɜr/, trong khi các từ còn lại có âm /iː/.
4. **Đáp án:** a. miner
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "miner" phát âm là /ˈmaɪ.nər/, trong khi các từ còn lại có âm /aɪ/.
5. **Đáp án:** d. tone
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "tone" phát âm là /toʊn/, trong khi các từ còn lại có âm /ɪ/ hoặc /əʊ/.
6. **Đáp án:** a. thorough
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "thorough" phát âm là /ˈθɜːr.oʊ/, trong khi các từ còn lại có âm /oʊ/.
7. **Đáp án:** a. angry
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "angry" phát âm là /ˈæŋ.ɡri/, trong khi các từ còn lại có âm /əʊ/.
8. **Đáp án:** d. climb
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "climb" phát âm là /klaɪm/, trong khi các từ còn lại có âm /oʊ/.
9. **Đáp án:** c. chief
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "chief" phát âm là /tʃiːf/, trong khi các từ còn lại có âm /aɪ/.
10. **Đáp án:** a. chess
**Giải thích:** Phần gạch chân trong "chess" phát âm là /tʃɛs/, trong khi các từ còn lại có âm /iː/.
**B. Stress**
11. **Đáp án:** d. syllable
**Giải thích:** Từ "syllable" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết khác.
12. **Đáp án:** d. surface
**Giải thích:** Từ "surface" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết khác.
13. **Đáp án:** a. control
**Giải thích:** Từ "control" có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết khác.
14. **Đáp án:** c. illustrate
**Giải thích:** Từ "illustrate" có trọng âm ở âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết khác.
15. **Đáp án:** a. mammal
**Giải thích:** Từ "mammal" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết khác.
**Word Forms**
16. **Đáp án:** conservation
**Giải thích:** "conserve" được chuyển thành danh từ "conservation".
17. **Đáp án:** conservative
**Giải thích:** "conservation" được chuyển thành tính từ "conservative".
18. **Đáp án:** safety
**Giải thích:** "safe" được chuyển thành danh từ "safety".
19. **Đáp án:** preservative
**Giải thích:** "preserve" được chuyển thành tính từ "preservative".
20. **Đáp án:** flight
**Giải thích:** "fly" được chuyển thành danh từ "flight".