Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn câu trả lời tốt nhất a, b, c hoặc d để hoàn thành mỗi câu

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Chọn câu trả lời tốt nhất a, b, c hoặc d để hoàn thành mỗi câu.

21/ Khi bạn trở về nước của bạn, đừng quên ________ với tôi.
a. giữ liên lạc
b. giữ trong tay
c. giữ đúng giờ
d. giữ theo bước

22/ Anh ấy đã đọc một cuốn sách trên máy bay để ________ thời gian.
a. trong khi
b. ném
c. lãng phí
d. hấp thụ

23/ Cặp vợ chồng vô gia cư ________ cuối cùng trong việc tìm một căn hộ để thuê.
a. quản lý
b. có thể
c. đã được
d. thành công

24/ Chúng ta có nên hỏi giáo viên những câu hỏi giống nhau không? — Có. Hãy để cô ấy xem qua một số mục khó khăn.
a. đi qua
b. sẽ xem qua

25/ Anh ấy ________ một cơn cảm lạnh nặng; anh ấy hắt hơi rất thường xuyên.
a. đã có
b. có
c. đã có

26/ Hôm qua, giao thông ________ bởi một tai nạn trên đường này.
a. được giữ lại
b. đã giữ lại

27/ Sau khi tôi ________ tại trạm xe buýt, tôi thấy một đám học sinh.
a. đã đến
b. đến

28/ Kết quả là, chiến tranh ________ ra mười năm trước.
a. đã phá vỡ
b. đã bị bẻ gãy

29/ Bạn có phiền nếu tôi ________ với công việc của mình trong khi bạn đang chuẩn bị trà?
a. hoàn thành
b. thực hiện

30/ Họ đã về nhà rất ướt, vì họ đã đi bộ cả chặng đường ________ mưa.
a. trong
b. dưới
3 trả lời
Hỏi chi tiết
24
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là câu trả lời tốt nhất cho từng câu trong bài tập mà bạn đã cung cấp:

21. **b. keep in touch**
22. **c. absorb**
23. **a. managed**
24. **a. going over**
25. **c. has been having**
26. **b. held up**
27. **c. had arrived**
28. **a. broke**
29. **c. carry out**
30. **c. under**

Nếu cần thêm trợ giúp, hãy cho tôi biết!
3
0
Hoài Thu
19/08 13:22:55
+5đ tặng
  1. When you return to your country, don't forget to keep in touch with me.
    (c)

  2. He read a book on the plane to pass away the time.
    (d)

  3. The homeless couple managed at last in finding a flat to rent.
    (a)

  4. Shall we ask the teacher to go over some difficult items? - Yes. Let's have her go over them.
    (b)

  5. He has a bad cold; he sneezes so often.
    (a)

  6. Yesterday the traffic was held up by an accident in this street.
    (b)

  7. After I had arrived at the bus terminus, I found a crowd of schoolboys.
    (c)

  8. As a result, war broke out ten years later.
    (a)

  9. Do you mind if I carry on with my work while you are getting the tea ready?
    (d)

  10. They arrived home very wet, as they had walked all the way in the rain.
    (a)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
NGUYỄN THỦY ...
19/08 13:23:07
+4đ tặng
21. A
22. C
23. d
24. b
25. b
26.a
27.b
28.a
29.b
30.a
NGUYỄN THỦY ...
Chấm điểm nha
1
0
Quỳnh Anh
19/08 13:23:48
+3đ tặng
**21. Đáp án: c. keep in touch**  
**Giải thích:** Câu này thường được sử dụng để nhắc nhở ai đó duy trì liên lạc với người khác sau khi họ trở về quê hương. "Keep in touch" có nghĩa là giữ liên lạc, trong khi các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh.
 
**22. Đáp án: a. while**  
**Giải thích:** "While" là từ nối thích hợp để diễn tả hành động đọc sách diễn ra trong suốt thời gian bay. Các lựa chọn khác không phù hợp về ngữ nghĩa.
 
**23. Đáp án: a. managed**  
**Giải thích:** "Managed" có nghĩa là đã thành công trong việc làm gì đó, phù hợp với ngữ cảnh của câu. "Succeeded" cũng có thể đúng, nhưng "managed" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh này.
 
**24. Đáp án: b. go over**  
**Giải thích:** "Go over" có nghĩa là xem xét lại hoặc kiểm tra lại, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi về việc hỏi giáo viên về các câu hỏi.
 
**25. Đáp án: c. has been having**  
**Giải thích:** "Has been having" diễn tả một tình trạng kéo dài đến hiện tại, phù hợp với việc nói về một cơn cảm lạnh mà người đó đang gặp phải.
 
**26. Đáp án: b. held up**  
**Giải thích:** "Held up" có nghĩa là bị trì hoãn hoặc bị cản trở, phù hợp với ngữ cảnh của câu nói về tình trạng giao thông.
 
**27. Đáp án: c. had arrived**  
**Giải thích:** "Had arrived" là thì quá khứ hoàn thành, phù hợp với ngữ cảnh của câu, diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
 
**28. Đáp án: a. broke**  
**Giải thích:** "Broke" là động từ quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh của câu nói về sự bùng nổ của chiến tranh.
 
**29. Đáp án: b. turn on**  
**Giải thích:** "Turn on" có nghĩa là chuẩn bị hoặc làm cho cái gì đó hoạt động, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
 
**30. Đáp án: a. in**  
**Giải thích:** "In the rain" là cách diễn đạt đúng để chỉ việc đi bộ dưới trời mưa. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo