Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của từ

giúp minh nha 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 1:
1. My bath was __________. I feel __________ now. (RELAX)
2. Joe is __________ because he had a __________ day. (TIRE)
3. How to get the cheese was __________. The mouse was __________. (CONFUSE)
4. So much homework was __________. The student felt __________. (OVERWHELM)
5. The TV program was __________. I felt __________ while watching it. (BORE)
6. The nurse's big needle was __________. I felt __________ when she walked over to me! (FRIGHTEN)
7. I felt __________ after getting a __________ massage. (PLEASE)
8. He's such a __________ guy. He only ever talks about himself. (BORE)
9. It's been raining all day. This weather is __________. This weather makes me feel __________. (DEPRESS)
10. I watched the programme on wildlife. I was __________. (FASCINATE)
11. Ghost stories are very __________. (FRIGHTEN)
12. I'm very __________ in maths and physics. (INTEREST)
13. I was very __________ when I heard the news. (EXCITE)
14. We were __________ with our marks. (DISAPPOINT)
15. Julia thinks politics is __________. (INTEREST)
3 trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct forms for the words in the exercise:

1. relaxed
2. tired
3. confused
4. overwhelmed
5. boring
6. frightened
7. pleased
8. boring
9. depressing
10. fascinated
11. frightened
12. interested
13. disappointed
14. excited
15. interesting
2
0
Quỳnh Anh
20/08 07:36:19
+5đ tặng
1. Đáp án: relaxing - relaxed
   Giải thích: "My bath was relaxing" (Bồn tắm của tôi thật thư giãn) và "I feel relaxed now" (Tôi cảm thấy thư giãn bây giờ). Từ "relax" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả cảm giác của bồn tắm và cảm xúc của người nói.
 
2. Đáp án: tired - tiring
   Giải thích: "Joe is tired" (Joe thì mệt mỏi) và "he had a tiring day" (anh ấy đã có một ngày mệt mỏi). Từ "tire" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả cảm giác của Joe và tính chất của ngày mà anh ấy đã trải qua.
 
3. Đáp án: confusing - confused
   Giải thích: "How to get the cheese was confusing" (Cách lấy phô mai thật khó hiểu) và "The mouse was confused" (Con chuột thì bối rối). Từ "confuse" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả tình huống và cảm giác của con chuột.
 
4. Đáp án: overwhelming - overwhelmed
   Giải thích: "So much homework was overwhelming" (Quá nhiều bài tập về nhà thật áp lực) và "The student felt overwhelmed" (Học sinh cảm thấy áp lực). Từ "overwhelm" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả cảm giác của bài tập và cảm xúc của học sinh.
 
5. Đáp án: boring - bored
   Giải thích: "The TV program was boring" (Chương trình TV thật nhàm chán) và "I felt bored while watching it" (Tôi cảm thấy chán khi xem nó). Từ "bore" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả chương trình và cảm xúc của người xem.
 
6. Đáp án: frightening - frightened
   Giải thích: "The nurse's big needle was frightening" (Cây kim lớn của y tá thật đáng sợ) và "I felt frightened when she walked over to me" (Tôi cảm thấy sợ hãi khi cô ấy đi đến gần tôi). Từ "frighten" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả cây kim và cảm xúc của người nói.
 
7. Đáp án: pleased - pleasing
   Giải thích: "I felt pleased after getting a pleasing massage" (Tôi cảm thấy hài lòng sau khi nhận được một massage dễ chịu). Từ "please" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả cảm xúc của người nói và tính chất của massage.
 
8. Đáp án: boring
   Giải thích: "He's such a boring guy" (Anh ấy là một người thật nhàm chán). Từ "bore" được sử dụng để mô tả tính cách của người đó.
 
9. Đáp án: depressing - depressed
   Giải thích: "This weather is depressing" (Thời tiết này thật buồn chán) và "This weather makes me feel depressed" (Thời tiết này làm tôi cảm thấy buồn chán). Từ "depress" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả thời tiết và cảm xúc của người nói.
 
10. Đáp án: fascinated
    Giải thích: "I was fascinated" (Tôi đã bị cuốn hút). Từ "fascinate" được chuyển thành dạng quá khứ để diễn tả cảm xúc của người nói khi xem chương trình.
 
11. Đáp án: frightening
    Giải thích: "Ghost stories are very frightening" (Những câu chuyện ma rất đáng sợ). Từ "frighten" được sử dụng để mô tả tính chất của những câu chuyện.
 
12. Đáp án: interested
    Giải thích: "I'm very interested in maths and physics" (Tôi rất quan tâm đến toán học và vật lý). Từ "interest" được chuyển thành dạng tính từ để diễn tả sự quan tâm của người nói.
 
13. Đáp án: excited
    Giải thích: "I was very excited when I heard the news" (Tôi rất phấn khích khi nghe tin tức). Từ "excite" được chuyển thành dạng quá khứ để diễn tả cảm xúc của người nói.
 
14. Đáp án: disappointed
    Giải thích: "We were disappointed with our marks" (Chúng tôi cảm thấy thất vọng với điểm số của mình). Từ "disappoint" được chuyển thành dạng quá khứ để diễn tả cảm xúc của nhóm người.
 
15. Đáp án: interesting
    Giải thích: "Julia thinks politics is interesting" (Julia nghĩ rằng chính trị là thú vị). Từ "interest" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả chính trị.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ying
20/08 08:05:40
+4đ tặng
1. relaxed
2. tired
3. confused
4. overwhelmed
5. boring
6. frightened
7. pleased
8. boring
9. depressing
10. fascinated
11. frightened
12. interested
13. disappointed
14. excited
15. interesting
1
0
dieu thu
20/08 17:44:58
+3đ tặng
1. relaxed
2. tired
3. confused
4. overwhelmed
5. boring
6. frightened
7. pleased
8. boring
9. depressing
10. fascinated
11. frightened
12. interested
13. disappointed
14. excited
15. interesting

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư