1. Đáp án: relaxing - relaxed
Giải thích: "My bath was relaxing" (Bồn tắm của tôi thật thư giãn) và "I feel relaxed now" (Tôi cảm thấy thư giãn bây giờ). Từ "relax" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả cảm giác của bồn tắm và cảm xúc của người nói.
2. Đáp án: tired - tiring
Giải thích: "Joe is tired" (Joe thì mệt mỏi) và "he had a tiring day" (anh ấy đã có một ngày mệt mỏi). Từ "tire" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả cảm giác của Joe và tính chất của ngày mà anh ấy đã trải qua.
3. Đáp án: confusing - confused
Giải thích: "How to get the cheese was confusing" (Cách lấy phô mai thật khó hiểu) và "The mouse was confused" (Con chuột thì bối rối). Từ "confuse" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả tình huống và cảm giác của con chuột.
4. Đáp án: overwhelming - overwhelmed
Giải thích: "So much homework was overwhelming" (Quá nhiều bài tập về nhà thật áp lực) và "The student felt overwhelmed" (Học sinh cảm thấy áp lực). Từ "overwhelm" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả cảm giác của bài tập và cảm xúc của học sinh.
5. Đáp án: boring - bored
Giải thích: "The TV program was boring" (Chương trình TV thật nhàm chán) và "I felt bored while watching it" (Tôi cảm thấy chán khi xem nó). Từ "bore" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả chương trình và cảm xúc của người xem.
6. Đáp án: frightening - frightened
Giải thích: "The nurse's big needle was frightening" (Cây kim lớn của y tá thật đáng sợ) và "I felt frightened when she walked over to me" (Tôi cảm thấy sợ hãi khi cô ấy đi đến gần tôi). Từ "frighten" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả cây kim và cảm xúc của người nói.
7. Đáp án: pleased - pleasing
Giải thích: "I felt pleased after getting a pleasing massage" (Tôi cảm thấy hài lòng sau khi nhận được một massage dễ chịu). Từ "please" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả cảm xúc của người nói và tính chất của massage.
8. Đáp án: boring
Giải thích: "He's such a boring guy" (Anh ấy là một người thật nhàm chán). Từ "bore" được sử dụng để mô tả tính cách của người đó.
9. Đáp án: depressing - depressed
Giải thích: "This weather is depressing" (Thời tiết này thật buồn chán) và "This weather makes me feel depressed" (Thời tiết này làm tôi cảm thấy buồn chán). Từ "depress" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả thời tiết và cảm xúc của người nói.
10. Đáp án: fascinated
Giải thích: "I was fascinated" (Tôi đã bị cuốn hút). Từ "fascinate" được chuyển thành dạng quá khứ để diễn tả cảm xúc của người nói khi xem chương trình.
11. Đáp án: frightening
Giải thích: "Ghost stories are very frightening" (Những câu chuyện ma rất đáng sợ). Từ "frighten" được sử dụng để mô tả tính chất của những câu chuyện.
12. Đáp án: interested
Giải thích: "I'm very interested in maths and physics" (Tôi rất quan tâm đến toán học và vật lý). Từ "interest" được chuyển thành dạng tính từ để diễn tả sự quan tâm của người nói.
13. Đáp án: excited
Giải thích: "I was very excited when I heard the news" (Tôi rất phấn khích khi nghe tin tức). Từ "excite" được chuyển thành dạng quá khứ để diễn tả cảm xúc của người nói.
14. Đáp án: disappointed
Giải thích: "We were disappointed with our marks" (Chúng tôi cảm thấy thất vọng với điểm số của mình). Từ "disappoint" được chuyển thành dạng quá khứ để diễn tả cảm xúc của nhóm người.
15. Đáp án: interesting
Giải thích: "Julia thinks politics is interesting" (Julia nghĩ rằng chính trị là thú vị). Từ "interest" được chuyển thành dạng tính từ để mô tả chính trị.