9. At the weekend, my family and I went to the countryside to visit our grandparents. On the way, we encountered many houses with ancient architecture.
- Giải thích: Từ "ancient" (cổ xưa) phù hợp nhất để miêu tả những ngôi nhà mang kiến trúc lâu đời.
10. The experience of herding cows at Long Thanh dairy farm is a very memorable memory from my travels.
- Giải thích: "Herding" (chăn thả) là hành động phù hợp với việc chăm sóc bò sữa tại một trang trại.
11. We really enjoyed flying kites over the green rice fields during our picnic last year.
- Giải thích: "Fields" (cánh đồng) là nơi thích hợp để thả diều.
12. We are looking forward to a bumper crop.
- Giải thích: "Crop" (vụ mùa) được sử dụng khi nói về việc mong đợi một vụ mùa bội thu.
13. I used to go herding buffaloes when I was small.
- Giải thích: Giống như câu 10, "herding" cũng phù hợp với việc chăn thả trâu.
14. They loaded the boxes into the trucks.
- Giải thích: "Loaded" (chở, chất lên) có nghĩa là đặt các hộp vào xe tải.
15. Harvest time is often the hardest but the most important time to people living in the countryside.
- Giải thích: "Harvest time" (mùa gặt) là thời điểm bận rộn và quan trọng nhất đối với người nông dân.
16. It is noisier in the city than it is in the country.
- Giải thích: Đây là so sánh hơn của tính từ "noisy" (ồn ào).
17. The English test was easier than I thought it would be.
- Giải thích: Đây là so sánh hơn của tính từ "easy" (dễ).
18. English is thought to be harder than Math.
- Giải thích: Đây là so sánh hơn của tính từ "hard" (khó).
19. Her office is farther away than mine.
- Giải thích: "Farther" là dạng so sánh hơn của "far" (xa) dùng cho khoảng cách vật lý.
20. The streets in cities are more crowded than those in the countryside.
- Giải thích: Đây là so sánh hơn của tính từ "crowded" (đông đúc).