Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Rewrite these sentences

Cíu mik nha
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
```
11. The heavy rain kept everybody from going out.
12. He isn't good enough to start a conversation in English.
13. I didn't send you an email because you didn't tell me you were online.
14. The church bells keep me from sleeping.
15. Eating lots of vegetables and fruit helps you maintain a healthy weight.
16. Leave now and I will never speak to you again.
17. The boy is so young that he can't go to school.
18. The machine stops working as you press that button.
19. Why don't you invite him to your birthday party?
20. It was so windy that we couldn't go sailing.
21. Stop following me or I'll call the police.
22. Be calm, or you’ll make a wrong decision.
23. She was so shy that she hid behind her mother.
24. Without a visa, she couldn’t have come to that country.
25. Tom had a big house, so we could stay at his house.
26. Working in the garden makes him so tired.
27. He was confident enough to perform on stage.
28. She has many friends, so she never gets bored.
29. I didn’t watch T.V last night because I was busy.
```
3 trả lời
Hỏi chi tiết
30
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the rewritten sentences:

11. The heavy rain prevented everyone from going out.
12. His English skills aren't sufficient for starting a conversation.
13. I didn't email you because you didn't inform me that you were online.
14. The church bells keep waking me up.
15. Consuming plenty of vegetables and fruit helps you stay healthy.
16. Depart now, and I'll never speak to you again.
17. The boy is too young to attend school.
18. The machine stops functioning when you press that button.
19. Why don't you invite him to your birthday celebration?
20. It was so windy that we couldn't go sailing.
21. Don’t follow me, or I will contact the police.
22. Remain calm, or you might make a mistake.
23. She was too shy and hid behind her mother.
24. Without a visa, she wouldn't have been able to enter that country.
25. Without plants, animals wouldn't have oxygen to breathe.
26. Tom had a large house, so we could stay there.
27. Working in the garden makes him very tired.
28. He felt confident about performing on stage.
29. She has many friends, so she never feels bored.
30. I didn't watch TV last night because I was busy.
1
0
Quỳnh Anh
20/08 10:31:57
+5đ tặng
1. **Đáp án**: Các câu từ 11 đến 29 đều là những câu tiếng Anh có cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa rõ ràng.
 
2. **Giải thích**: 
   - Câu 11: "The heavy rain kept everybody from going out." (Cơn mưa lớn đã giữ mọi người không ra ngoài.) - Câu này sử dụng cấu trúc "keep... from..." để diễn tả việc cản trở.
   - Câu 12: "He isn't good enough to start a conversation in English." (Anh ấy không đủ giỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.) - Câu này sử dụng cấu trúc "not... enough to..." để diễn tả sự không đủ khả năng.
   - Câu 13: "I didn't send you an email because you didn't tell me you were online." (Tôi đã không gửi cho bạn email vì bạn không nói với tôi rằng bạn đang trực tuyến.) - Câu này sử dụng "because" để chỉ lý do.
   - Câu 14: "The church bells keep me from sleeping." (Chuông nhà thờ làm tôi không thể ngủ.) - Tương tự như câu 11, sử dụng cấu trúc "keep... from...".
   - Câu 15: "Eating lots of vegetables and fruit helps you maintain a healthy weight." (Ăn nhiều rau quả giúp bạn duy trì cân nặng khỏe mạnh.) - Câu này nêu rõ lợi ích của việc ăn rau quả.
   - Câu 16: "Leave now and I will never speak to you again." (Hãy rời đi ngay bây giờ và tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với bạn nữa.) - Câu này thể hiện một điều kiện và kết quả.
   - Câu 17: "The boy is so young that he can't go to school." (Cậu bé quá nhỏ để có thể đi học.) - Câu này sử dụng cấu trúc "so... that..." để diễn tả nguyên nhân.
   - Câu 18: "The machine stops working as you press that button." (Máy ngừng hoạt động khi bạn nhấn nút đó.) - Câu này sử dụng "as" để chỉ thời gian.
   - Câu 19: "Why don't you invite him to your birthday party?" (Tại sao bạn không mời anh ấy đến bữa tiệc sinh nhật của bạn?) - Câu hỏi khuyến khích hành động.
   - Câu 20: "It was so windy that we couldn't go sailing." (Gió quá mạnh đến nỗi chúng tôi không thể đi thuyền.) - Cấu trúc "so... that..." được sử dụng để chỉ kết quả.
   - Câu 21: "Stop following me or I'll call the police." (Dừng theo dõi tôi hoặc tôi sẽ gọi cảnh sát.) - Câu này thể hiện một cảnh báo.
   - Câu 22: "Be calm, or you’ll make a wrong decision." (Hãy bình tĩnh, hoặc bạn sẽ đưa ra quyết định sai lầm.) - Câu này cũng thể hiện một cảnh báo.
   - Câu 23: "She was so shy that she hid behind her mother." (Cô ấy quá nhút nhát đến nỗi đã trốn sau mẹ.) - Sử dụng cấu trúc "so... that..." để chỉ nguyên nhân.
   - Câu 24: "Without a visa, she couldn’t have come to that country." (Nếu không có visa, cô ấy đã không thể đến đất nước đó.) - Câu này thể hiện điều kiện.
   - Câu 25: "Tom had a big house, so we could stay at his house." (Tom có một ngôi nhà lớn, vì vậy chúng tôi có thể ở lại nhà anh ấy.) - Câu này thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.
   - Câu 26: "Working in the garden makes him so tired." (Làm việc trong vườn khiến anh ấy rất mệt.) - Câu này chỉ ra nguyên nhân của sự mệt mỏi.
   - Câu 27: "He was confident enough to perform on stage." (Anh ấy đủ tự tin để biểu diễn trên sân khấu.) - Câu này sử dụng cấu trúc "enough to..." để chỉ khả năng.
   - Câu 28: "She has many friends, so she never gets bored." (Cô ấy có nhiều bạn bè, vì vậy cô ấy không bao giờ cảm thấy chán.) - Câu này thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.
   - Câu 29: "I didn’t watch T.V last night because I was busy." (Tôi đã không xem T.V tối qua vì tôi bận.) - Câu này sử dụng "because" để chỉ lý do.
 
Tất cả các câu đều có cấu trúc ngữ pháp đúng và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
chip chip
20/08 10:32:00
+4đ tặng
  1. Heavy rain prevented everyone from going out.

  2. He is not good enough to start a conversation in English.

  3. I didn't send you an email because you didn't inform me that you were online.

  4. The church bells prevent me from sleeping.

  5. Maintaining a healthy weight is helped by eating lots of vegetables and fruit.

  6. If you leave now, I will never speak to you again.

  7. Because the boy is so young, he can't attend school.

  8. The machine stops working when you press that button.

  9. Why don't you invite him to your birthday party?

  10. The wind was so strong that we couldn't go sailing.

  11. If you keep following me, I'll call the police.

  12. Remain calm, or you'll make a wrong decision.

  13. She hid behind her mother due to her shyness.

  14. She couldn't have entered that country without a visa.

  15. Tom's big house allowed us to stay there.

  16. Working in the garden leaves him feeling very tired.

  17. His confidence was enough for him to perform on stage.

  18. Her many friends ensure that she never gets bored.

  19. Because I was busy, I didn’t watch TV last night.

chip chip
chấm 5đ nha
1
0
whynothnguyen
20/08 10:47:25
+3đ tặng

11. If it hadn't rained heavily, everybody would have gone out.

12. If he were good enough, he would start a conversation in English.

13. If you had told me you were online, I would have sent you an email.

14. If the church bells didn't ring, I would sleep.

15. If you eat lots of vegetables and fruit, you will maintain a healthy weight.

16. If you leave now, I will never speak to you again.

17. If the boy were older, he could go to school.

18. If you press that button, the machine will stop working.

19. Why don't you invite him to your birthday party? (This sentence already expresses a condition.)

20. If it hadn't been so windy, we could have gone sailing.

21. If you stop following me, I won't call the police.

22. If you stay calm, you won't make a wrong decision.

23. If she weren't so shy, she wouldn't hide behind her mother.

24. If she had had a visa, she could have come to that country.

25. If there were no plants, animals wouldn't have any oxygen to breathe.

26. If Tom didn't have a big house, we couldn't stay at his house.

27. If he didn't work in the garden, he wouldn't be so tired.

28. If he weren't confident, he couldn't perform on stage.

29. If she didn't have many friends, she would get bored.

30. If I hadn't been busy, I would have watched TV last night.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo