Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đọc câu hỏi và điền từ đúng

Đọc câu hỏi và điền từ đúng
3 trả lời
Hỏi chi tiết
48
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là phần điền từ đúng cho các câu hỏi:

28. In some ethnic groups, the elderly **oblige** their next generations to accept the customs. (obligation)
29. I have learned several **moral** lessons from the folk tales. (morally)
30. We were impressed by the **beauty** of Ha Long Bay. (beautiful)
31. Cleaning surfaces regularly with cleaning products helps to remove **bacteria**. (bacterial)
32. Eating a **balanced** diet means including a variety of foods from different food groups. (balance)
33. Taking short breaks during work can help recharge your **energy** and improve focus. (energetic)
34. It's crucial to **examine** your sleeping patterns and make adjustments for better rest. (examination)
35. Taking the stairs instead of the elevator is a small change that can increase your daily **fitness**. (fit)
36. Avoid eating expired or spoiled food to reduce the risk of food **poisoning**. (poison)
37. Regular check-ups with a healthcare professional can help detect and prevent **illness**. (ill)

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
1
0
Quỳnh Anh
20/08 11:04:15
+5đ tặng
28. Đáp án: obligation
   Giải thích: Trong câu này, từ "obligation" được sử dụng để chỉ trách nhiệm của các thế hệ tiếp theo trong việc chấp nhận và duy trì các phong tục tập quán của tổ tiên.
 
29. Đáp án: morally
   Giải thích: Từ "morally" được dùng để chỉ những bài học về đạo đức mà người học đã rút ra từ các câu chuyện dân gian.
 
30. Đáp án: beautiful
   Giải thích: Từ "beautiful" được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của vịnh Hạ Long, một trong những danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Việt Nam.
 
31. Đáp án: bacterial
   Giải thích: Từ "bacterial" được dùng để chỉ các vi khuẩn có thể gây hại, mà việc vệ sinh bề mặt thường xuyên sẽ giúp loại bỏ.
 
32. Đáp án: balanced
   Giải thích: Từ "balanced" được sử dụng để mô tả chế độ ăn uống bao gồm nhiều loại thực phẩm từ các nhóm thực phẩm khác nhau, nhằm đảm bảo dinh dưỡng.
 
33. Đáp án: examination
   Giải thích: Từ "examination" được dùng để chỉ việc kiểm tra và đánh giá thói quen ngủ của bạn để có thể điều chỉnh cho tốt hơn.
 
34. Đáp án: fit
   Giải thích: Từ "fit" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe và thể lực.
 
35. Đáp án: energetic
   Giải thích: Từ "energetic" được dùng để chỉ sự năng động và tràn đầy năng lượng mà việc đi cầu thang mang lại cho bạn.
 
36. Đáp án: poisoning
   Giải thích: Từ "poisoning" được sử dụng để chỉ nguy cơ ngộ độc thực phẩm khi ăn phải thực phẩm hết hạn hoặc bị hỏng.
 
37. Đáp án: illness
   Giải thích: Từ "illness" được dùng để chỉ các bệnh tật mà việc kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện và ngăn ngừa.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
chip chip
20/08 11:05:28
+4đ tặng
28. Đáp án: obligation
 
29. Đáp án: morally
 
30. Đáp án: beautiful

31. Đáp án: bacterial
 
32. Đáp án: balanced

33. Đáp án: examination

34. Đáp án: fit

35. Đáp án: energetic
  
36. Đáp án: poisoning
 
37. Đáp án: illness
  
chip chip
chấm 5đ nha
1
0
dieu thu
20/08 11:37:55
+3đ tặng

28. obligation
29. morally 
30. beautiful
31. bacterial 
32. balanced
33. examination
34. fit
35. energetic
36. poisoning
37. illness

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư