28. Đáp án: obligation
Giải thích: Trong câu này, từ "obligation" được sử dụng để chỉ trách nhiệm của các thế hệ tiếp theo trong việc chấp nhận và duy trì các phong tục tập quán của tổ tiên.
29. Đáp án: morally
Giải thích: Từ "morally" được dùng để chỉ những bài học về đạo đức mà người học đã rút ra từ các câu chuyện dân gian.
30. Đáp án: beautiful
Giải thích: Từ "beautiful" được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của vịnh Hạ Long, một trong những danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Việt Nam.
31. Đáp án: bacterial
Giải thích: Từ "bacterial" được dùng để chỉ các vi khuẩn có thể gây hại, mà việc vệ sinh bề mặt thường xuyên sẽ giúp loại bỏ.
32. Đáp án: balanced
Giải thích: Từ "balanced" được sử dụng để mô tả chế độ ăn uống bao gồm nhiều loại thực phẩm từ các nhóm thực phẩm khác nhau, nhằm đảm bảo dinh dưỡng.
33. Đáp án: examination
Giải thích: Từ "examination" được dùng để chỉ việc kiểm tra và đánh giá thói quen ngủ của bạn để có thể điều chỉnh cho tốt hơn.
34. Đáp án: fit
Giải thích: Từ "fit" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe và thể lực.
35. Đáp án: energetic
Giải thích: Từ "energetic" được dùng để chỉ sự năng động và tràn đầy năng lượng mà việc đi cầu thang mang lại cho bạn.
36. Đáp án: poisoning
Giải thích: Từ "poisoning" được sử dụng để chỉ nguy cơ ngộ độc thực phẩm khi ăn phải thực phẩm hết hạn hoặc bị hỏng.
37. Đáp án: illness
Giải thích: Từ "illness" được dùng để chỉ các bệnh tật mà việc kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện và ngăn ngừa.