1. Đáp án:
- My brother **plays** video games every evening.
- Right now, my sister **is watching** a movie on her tablet.
- My parents **use** the smart speaker to play music in the living room.
- We **are using** the computer to do homework.
- Look! The kids **are playing** a virtual reality game on the console.
- My dad **prefers** to read e-books on his e-reader rather than physical books.
- I **am texting** my friends on my smartphone.
- The robot vacuum cleaner **cleans** the floors automatically.
- My grandparents **don't understand** how to use smartphones.
- The microwave oven **heats** food quickly and efficiently.
- Right now, my brother **is chatting** with his friends on a gaming forum.
- Our family **has** a home security system installed for extra safety.
- My mom **is cooking** dinner in the kitchen.
- The internet router **provides** Wi-Fi connectivity to all our devices.
- My dad **is working** from home and uses video conferencing for meetings.
- My brother and I **often play** online multiplayer games together.
- Our smart thermostat **controls** the temperature in the house.
- My sister **doesn't use** social media platforms frequently.
- The printer **prints** documents and photos in high quality.
- Right now, my mom **is browsing** shopping websites on her laptop.
2. Giải thích:
- Các động từ được sử dụng trong câu được chia theo thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Thì hiện tại đơn (như "plays", "uses", "heats") được dùng cho những hành động thường xuyên hoặc thói quen.
- Thì hiện tại tiếp diễn (như "is watching", "are using", "is chatting") được dùng cho những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Các động từ được chia theo chủ ngữ tương ứng, ví dụ: "My brother" đi với "plays", "My sister" đi với "is watching", và "My dad" đi với "prefers".
- Đối với các câu phủ định, như "don't understand" hay "doesn't use", chúng ta sử dụng "do" hoặc "does" để tạo thành câu phủ định.