1. John went to school late because there was a traffic jam on his way.
- Câu hỏi: Why did John go to school late? (Tại sao John đến trường muộn?)
- Giải thích: Chúng ta đặt câu hỏi "Why" (tại sao) để hỏi về lý do John đi học muộn.
2. My family redecorated the house last Sunday.
- Câu hỏi: When did your family redecorate the house? (Gia đình bạn đã trang trí lại nhà vào khi nào?)
- Giải thích: Chúng ta đặt câu hỏi "When" (khi nào) để hỏi về thời gian gia đình trang trí lại nhà.
3. Jack started doing volunteer work when he was 15 years old.
- Câu hỏi: When did Jack start doing volunteer work? (Jack bắt đầu làm công việc tình nguyện khi nào?)
- Giải thích: Tương tự câu 2, chúng ta hỏi "When" để biết thời điểm Jack bắt đầu làm tình nguyện.
4. I provided evening classes for twenty children last summer.
- Câu hỏi: How many children did you provide evening classes for last summer? (Bạn đã cung cấp lớp học buổi tối cho bao nhiêu trẻ em vào mùa hè trước?)
- Giải thích: Chúng ta hỏi "How many" (bao nhiêu) để biết số lượng trẻ em tham gia lớp học.
5. Mark's school donated hundreds of books to children in a rural village last June.
- Câu hỏi: What did Mark's school donate to children in a rural village last June? (Trường của Mark đã quyên góp gì cho trẻ em ở một ngôi làng quê vào tháng 6 năm ngoái?)
- Giải thích: Chúng ta hỏi "What" (cái gì) để biết đồ vật được quyên góp.
6. Trung finished writing his report yesterday.
- Câu hỏi: When did Trung finish writing his report? (Trung hoàn thành báo cáo của mình khi nào?)
- Giải thích: Tương tự các câu hỏi trước, chúng ta hỏi "When" để biết thời gian hoàn thành.
7. He contributed to many UNICEF projects, 2 years ago.
- Câu hỏi: When did he contribute to many UNICEF projects? (Anh ấy đã đóng góp cho nhiều dự án của UNICEF khi nào?)
- Giải thích: Câu hỏi tập trung vào thời gian đóng góp.
8. We built some shelters for the homeless in the past.
- Câu hỏi: What did you build for the homeless in the past? (Các bạn đã xây dựng gì cho người vô gia cư trong quá khứ?)
- Giải thích: Chúng ta hỏi "What" để biết loại công trình được xây dựng.
9. Our local charity received a $10,000 donation from a local businessman two weeks ago.
- Câu hỏi: How much money did your local charity receive from a local businessman two weeks ago? (Tổ chức từ thiện địa phương của bạn đã nhận được bao nhiêu tiền từ một doanh nhân địa phương hai tuần trước?)
- Giải thích: Chúng ta hỏi "How much" (bao nhiêu) để biết số tiền quyên góp.
10. She made some nice gloves last weekend.
- Câu hỏi: What did she make last weekend? (Cô ấy đã làm gì vào cuối tuần trước?)
- Giải thích: Chúng ta hỏi "What" để biết đồ vật cô ấy đã làm.