Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc kép

  • Giải thích tại sao lại ra được đáp án như vậy ?

    Vicky enjoys listening to electronic music. (ELECTRICITY)

  • Are you going to watch Jane Jack's performance? (PERFORM)

  • Batman fights criminals in a cool car. (CRIMINAL)

  • A good movie review should include an introduction, a plot summary, other details, and a conclusion. (REVIEW)

  • Frozen is a(n) animated movie. (ANIMATION)

  • The star is Anna, a(n) young princess. (YOUTH)

  • This music is very popular. (POPULARITY)

  • Folk music is a(n) traditional music of a country or group of people. (TRADITION)

  • In his final years, he focused primarily on charity activities. (CHARITY)

  • Rock climbing is fun because we have safe equipment. (SAFE)

  • My sister often eats healthy food, such as rice, vegetables, fruit, and fish. (HEALTH)

  • There are different ways that you can do to help the community. (DIFFER)

  • Little things you do can have an amazing impact on the society. (AMAZE)

  • Chris finds playing online games interesting. => Minh enjoys playing online games.

  • Why don't we go to the fair tonight? => Let's go to the fair tonight.

  • Rock is my favorite music. (BE) => I am a fan of rock music.

  • John is the most intelligent student in the class. => No one is more intelligent than John

3 trả lời
Hỏi chi tiết
55
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là phần chia động từ cho các câu đã cho, kèm theo giải thích cho từng trường hợp để làm rõ lý do:

1. **Vicky enjoys listening to electronic music. (ELECTRICITY)**
**Một từ: electronic**
**Giải thích:** "Electronic" là dạng tính từ của "electricity", nghĩa là liên quan đến điện. Khi muốn nói về loại nhạc mà có các yếu tố điện tử, sử dụng "electronic".

2. **Are you going to watch Jane Jack's performance? (PERFORM)**
**Một từ: performance**
**Giải thích:** "Performance" là danh từ từ "perform". Nó chỉ hành động biểu diễn hoặc màn trình diễn, do đó phù hợp với ngữ cảnh.

3. **Batman fights criminals in a cool car. (CRIMINAL)**
**Một từ: criminals**
**Giải thích:** "Criminals" là danh từ số nhiều từ "criminal". Nó chỉ những người phạm tội, phù hợp với ngữ cảnh mà Batman chiến đấu chống lại.

4. **A good movie review should include an introduction, a plot summary, other details, and a conclusion. (REVIEW)**
**Một từ: review**
**Giải thích:** "Review" là danh từ, chỉ việc đánh giá hoặc nhận xét về một bộ phim. Trong ngữ cảnh này, nó đề cập đến một đánh giá phim tốt.

5. **Frozen is a(n) animated movie. (ANIMATION)**
**Một từ: animated**
**Giải thích:** "Animated" là tính từ từ "animation". Nó được sử dụng để mô tả loại phim có hoạt hình.

6. **The star is Anna, a(n) young princess. (YOUTH)**
**Một từ: young**
**Giải thích:** "Young" là tính từ từ "youth", dùng để mô tả độ tuổi của Anna là một công chúa trẻ.

7. **This music is very popular. (POPULARITY)**
**Một từ: popular**
**Giải thích:** "Popular" là tính từ từ "popularity", nói về mức độ yêu thích của một loại nhạc.

8. **Folk music is a(n) traditional music of a country or group of people. (TRADITION)**
**Một từ: traditional**
**Giải thích:** "Traditional" là tính từ từ "tradition", dùng để chỉ về văn hóa, phong tục nào đó của một nhóm hoặc quốc gia.

9. **In his final years, he focused primarily on charity activities. (CHARITY)**
**Một từ: charity**
**Giải thích:** "Charity" là danh từ, nghĩa là hành động từ thiện. Nó được dùng để miêu tả các hoạt động mà người đó tham gia.

10. **Rock climbing is fun because we have safe equipment. (SAFE)**
**Một từ: safe**
**Giải thích:** "Safe" là tính từ từ "safety", dùng để chỉ tính an toàn của thiết bị.

11. **My sister often eats healthy food, such as rice, vegetables, fruit, and fish. (HEALTH)**
**Một từ: healthy**
**Giải thích:** "Healthy" là tính từ từ "health", nghĩa là tốt cho sức khỏe trong ngữ cảnh thức ăn.

12. **There are different ways that you can do to help the community. (DIFFER)**
**Một từ: different**
**Giải thích:** "Different" là tính từ từ "difference", diễn tả các cách thức đa dạng để giúp đỡ cộng đồng.

13. **Little things you do can have an amazing impact on the society. (AMAZE)**
**Một từ: amazing**
**Giải thích:** "Amazing" là tính từ từ "amaze", chỉ sự ấn tượng mạnh mẽ mà các hành động có thể tạo ra.

14. **Chris finds playing online games interesting. => Minh enjoys playing online games.**
**Giải thích:** Câu này không cần thao tác chia động từ mà chỉ cần chuyển đổi từ một câu đơn giản sang một cách diễn đạt khác.

15. **Why don't we go to the fair tonight? => Let's go to the fair tonight.**
**Giải thích:** Tương tự như câu trước, câu này chỉ thay đổi cách diễn đạt nhưng không cần chia động từ.

16. **Rock is my favorite music. (BE) => I am a fan of rock music.**
**Giải thích:** Cần sử dụng động từ "be" ở dạng "am", để thể hiện mối quan hệ sở thích về loại nhạc.

17. **John is the most intelligent student in the class. => No one is more intelligent than John.**
**Giải thích:** Câu này sử dụng động từ "be" ở thì hiện tại, để so sánh mức độ thông minh trong lớp học.

Trên đây là phần chia động từ và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, mong rằng bạn sẽ thấy thông tin hữu ích!
2
0
Heyy
20/08 20:27:59
+5đ tặng
  • Vicky enjoys listening to electronic music. (ELECTRICITY)
    Giải thích: "Electronic" (điện tử) được rút ra từ "electricity" (điện). Nhạc điện tử (electronic music) là thể loại nhạc sử dụng thiết bị và công nghệ điện tử.

  • Are you going to watch Jane Jack's performance? (PERFORM)
    Giải thích: "Performance" (buổi biểu diễn) là danh từ liên quan đến động từ "perform" (biểu diễn), nghĩa là hành động trình diễn hoặc biểu diễn.

  • Batman fights criminals in a cool car. (CRIMINAL)
    Giải thích: "Criminals" (tội phạm) là dạng số nhiều của "criminal" (tội phạm), chỉ những người phạm tội mà Batman chống lại.

  • A good movie review should include an introduction, a plot summary, other details, and a conclusion. (REVIEW)
    Giải thích: "Review" (bài đánh giá) là danh từ chỉ sự đánh giá hoặc phê bình một bộ phim, bao gồm những yếu tố như giới thiệu, tóm tắt nội dung, các chi tiết khác và kết luận.

  • Frozen is a(n) animated movie. (ANIMATION)
    Giải thích: "Animated" (hoạt hình) là tính từ rút ra từ "animation" (hoạt hình), chỉ phim được làm bằng kỹ thuật hoạt hình.

  • The star is Anna, a(n) young princess. (YOUTH)
    Giải thích: "Young" (trẻ) là tính từ rút ra từ "youth" (tuổi trẻ), chỉ một người còn trẻ, trong trường hợp này là công chúa trẻ.

  • This music is very popular. (POPULARITY)
    Giải thích: "Popular" (phổ biến) là tính từ liên quan đến "popularity" (sự phổ biến), nghĩa là thứ gì đó được nhiều người yêu thích hoặc ngưỡng mộ.

  • Folk music is a(n) traditional music of a country or group of people. (TRADITION)
    Giải thích: "Traditional" (truyền thống) là tính từ rút ra từ "tradition" (truyền thống), chỉ loại nhạc có nguồn gốc và đặc trưng của một quốc gia hoặc nhóm người.

  • In his final years, he focused primarily on charity activities. (CHARITY)
    Giải thích: "Charitable" (từ thiện) là tính từ rút ra từ "charity" (từ thiện), mô tả các hoạt động liên quan đến việc giúp đỡ người khác.

  • Rock climbing is fun because we have safe equipment. (SAFE)
    Giải thích: "Safe" (an toàn) là tính từ mô tả "equipment" (thiết bị) trong câu, nghĩa là thiết bị an toàn làm cho việc leo núi trở nên thú vị.

  • My sister often eats healthy food, such as rice, vegetables, fruit, and fish. (HEALTH)
    Giải thích: "Healthy" (lành mạnh) là tính từ liên quan đến "health" (sức khỏe), chỉ loại thực phẩm tốt cho sức khỏe.

  • There are different ways that you can do to help the community. (DIFFER)
    Giải thích: "Different" (khác nhau) là tính từ dùng để chỉ các cách khác nhau mà bạn có thể làm để giúp đỡ cộng đồng.

  • Little things you do can have an amazing impact on the society. (AMAZE)
    Giải thích: "Amazing" (ngạc nhiên) là tính từ mô tả tác động lớn của những việc nhỏ bạn làm, tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ đối với xã hội.

  • Chris finds playing online games interesting. => Minh enjoys playing online games.
    Giải thích: "Minh enjoys playing online games" là cách diễn đạt tương đương với "Chris finds playing online games interesting," chỉ sự thích thú với trò chơi trực tuyến.

  • Why don't we go to the fair tonight? => Let's go to the fair tonight.
    Giải thích: "Let's go to the fair tonight" là cách đề xuất tương đương với câu hỏi "Why don't we go to the fair tonight?", mang ý nghĩa mời gọi.

  • Rock is my favorite music. (BE) => I am a fan of rock music.
    Giải thích: "I am a fan of rock music" là cách diễn đạt tương đương với câu "Rock is my favorite music," diễn tả sự yêu thích âm nhạc rock.

  • John is the most intelligent student in the class. => No one is more intelligent than John in the class.
    Giải thích: "No one is more intelligent than John in the class" là cách diễn đạt tương đương với "John is the most intelligent student in the class," nhấn mạnh rằng không ai thông minh hơn John trong lớp

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ngọc
20/08 20:28:19
+4đ tặng
Vicky enjoys listening to electric music.

Từ cần điền phải là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "music". "Electricity" là danh từ, chuyển thành tính từ là "electric".
Are you going to watch Jane Jack's performance?

Cần một danh từ chỉ hoạt động của Jane Jack, "perform" là động từ, chuyển thành danh từ là "performance".
Batman fights criminals in a cool car.

Cần một danh từ chỉ những người phạm tội, "criminal" là tính từ, chuyển thành danh từ số nhiều là "criminals".
A good movie review should include an introduction, a plot summary, other details, and a conclusion.

Cần một danh từ chỉ bài viết đánh giá phim, "review" là động từ, chuyển thành danh từ là "review".
Frozen is an animated movie.

Cần một tính từ để miêu tả loại phim, "animation" là danh từ, chuyển thành tính từ là "animated".
The star is Anna, a young princess.

Cần một tính từ để miêu tả Anna, "youth" là danh từ, chuyển thành tính từ là "young".
This music is very popular.

Cần một tính từ để miêu tả mức độ phổ biến của nhạc, "popularity" là danh từ, chuyển thành tính từ là "popular".
Folk music is a traditional music of a country or group of people.

Cần một tính từ để miêu tả loại nhạc, "tradition" là danh từ, chuyển thành tính từ là "traditional".
In his final years, he focused primarily on charity activities.

Cần một danh từ chỉ hoạt động từ thiện, "charity" là tính từ, chuyển thành danh từ là "charity".
Rock climbing is fun because we have safe equipment.

Cần một tính từ để miêu tả thiết bị, "safe" là tính từ, giữ nguyên.
My sister often eats healthy food, such as rice, vegetables, fruit, and fish.

Cần một tính từ để miêu tả thức ăn, "health" là danh từ, chuyển thành tính từ là "healthy".
There are different ways that you can do to help the community.

Cần một tính từ để chỉ sự khác nhau, "different" là tính từ, giữ nguyên.
Little things you do can have an amazing impact on the society.

Cần một tính từ để nhấn mạnh tác động, "amaze" là động từ, chuyển thành tính từ là "amazing".
Bài tập 2:
Chris finds playing online games interesting. => Minh enjoys playing online games.

Chuyển đổi từ câu bị động sang câu chủ động và sử dụng cấu trúc "enjoy + V-ing" để diễn tả sở thích.
Why don't we go to the fair tonight?=> Let's go to the fair tonight.

Chuyển đổi từ câu hỏi gợi ý thành câu đề nghị.
Rock is my favorite music. (BE)=> I am a fan of rock music.

Sử dụng cấu trúc "be a fan of" để diễn tả sở thích.
John is the most intelligent student in the class.=> No one is more intelligent than John.

Sử dụng cấu trúc so sánh hơn nhất để nhấn mạnh sự thông minh của John.
Helen doesn't like playing tennis as much as jogging.=> Helen prefers jogging to playing tennis.

Sử dụng cấu trúc "prefer + V-ing + to + V-ing" để diễn tả sự thích hơn.
What is the price of the bicycle?=> How much does the bicycle cost?

Chuyển đổi câu hỏi về giá thành.
Collecting and trying recipes from foreign countries is one of Jane's interests. =>Jane is interested in collecting and trying recipes from foreign countries.

Sử dụng cấu trúc "be interested in" để diễn tả sở thích.
She spends 30 minutes picking up trash on the beach.=> It takes her 30 minutes to pick up trash on the beach.

Chuyển đổi câu sử dụng cấu trúc "it takes + tân ngữ + thời gian + to V".
How about cleaning up the beach next week? => Let's clean up the beach next week.

Chuyển đổi câu hỏi gợi ý thành câu đề nghị.
There are 25 volunteers in this campaign.=> This campaign has 25 volunteers.

Chuyển đổi câu từ dạng số nhiều sang dạng số ít.
 
0
0
whynothnguyen
20/08 21:09:50
+3đ tặng
  • Vicky enjoys listening to electronic music. (ELECTRICITY)

    • Từ cần điền là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "music".
    • Electricity (n): điện -> Electronic (adj): điện tử
  • Are you going to watch Jane Jack's performance? (PERFORM)

    • Từ cần điền là một danh từ để chỉ hoạt động của Jane Jack.
    • Perform (v): biểu diễn -> Performance (n): buổi biểu diễn
  • Batman fights criminals in a cool car. (CRIMINAL)

    • Từ cần điền là một danh từ chỉ người gây tội ác.
    • Criminal (n): tội phạm
  • A good movie review should include an introduction, a plot summary, other details, and a conclusion. (REVIEW)

    • Từ cần điền là một danh từ chỉ bài đánh giá về phim.
    • Review (n): bài phê bình, bài đánh giá
  • Frozen is a(n) animated movie. (ANIMATION)

    • Từ cần điền là một tính từ để chỉ loại phim.
    • Animation (n): phim hoạt hình -> Animated (adj): hoạt hình
  • The star is Anna, a(n) young princess. (YOUTH)

    • Từ cần điền là một tính từ để chỉ độ tuổi của công chúa.
    • Youth (n): tuổi trẻ -> Young (adj): trẻ
  • This music is very popular. (POPULARITY)

    • Từ cần điền là một tính từ để chỉ sự phổ biến của nhạc.
    • Popularity (n): sự phổ biến -> Popular (adj): phổ biến
  • Folk music is a(n) traditional music of a country or group of people. (TRADITION)

    • Từ cần điền là một tính từ để chỉ tính chất của nhạc dân gian.
    • Tradition (n): truyền thống -> Traditional (adj): truyền thống
  • In his final years, he focused primarily on charity activities. (CHARITY)

    • Từ cần điền là một danh từ chỉ hoạt động từ thiện.
    • Charity (n): từ thiện
  • Rock climbing is fun because we have safe equipment. (SAFE)

    • Từ cần điền là một tính từ để chỉ tính chất của thiết bị.
    • Safe (adj): an toàn
  • My sister often eats healthy food, such as rice, vegetables, fruit, and fish. (HEALTH)

    • Từ cần điền là một tính từ để chỉ tính chất của thức ăn.
    • Health (n): sức khỏe -> Healthy (adj): lành mạnh
  • There are different ways that you can do to help the community. (DIFFER)

    • Từ cần điền là một tính từ để chỉ sự khác biệt của các cách giúp đỡ.
    • Different (adj): khác nhau
  • Little things you do can have an amazing impact on the society. (AMAZE)

    • Từ cần điền là một tính từ để chỉ sự ấn tượng của tác động.
    • Amaze (v): làm kinh ngạc -> Amazing (adj): đáng kinh ngạc
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư