23. **Đáp án: B. to lend**
**Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" đi kèm. "Refuses to lend" là cách diễn đạt đúng.
24. **Đáp án: A. to get**
**Giải thích:** Câu hỏi yêu cầu một động từ nguyên thể có "to" để chỉ hành động hỏi về cách đi đến một địa điểm.
25. **Đáp án: B. to meet**
**Giải thích:** "Arranged to meet" là cách diễn đạt đúng, thể hiện sự sắp xếp để gặp gỡ.
26. **Đáp án: B. to go/stay**
**Giải thích:** Câu này cần động từ nguyên thể có "to" cho "plan to go" và "stay" là động từ chính.
27. **Đáp án: C. waiting/shopping**
**Giải thích:** "Dislike" thường đi kèm với động từ thêm "-ing", vì vậy "dislike waiting/shopping" là đúng.
28. **Đáp án: B. to work**
**Giải thích:** "Continued to work" là cách diễn đạt đúng, thể hiện việc tiếp tục làm gì đó.
29. **Đáp án: B. to stop**
**Giải thích:** "Keeps to stop" không đúng, mà phải là "keeps stopping" hoặc "keeps to stop".
30. **Đáp án: A. getting**
**Giải thích:** "Have you ever watched people getting fish?" là cách diễn đạt đúng.
31. **Đáp án: B. to get**
**Giải thích:** "Used to get up" là cách diễn đạt đúng, thể hiện thói quen trong quá khứ.
32. **Đáp án: C. considering**
**Giải thích:** "Can't help considering" là cách diễn đạt đúng, thể hiện không thể không nghĩ đến điều gì đó.
33. **Đáp án: C. considering**
**Giải thích:** "Can't help considering" là cách diễn đạt đúng, thể hiện không thể không nghĩ đến điều gì đó.
34. **Đáp án: B. to wear**
**Giải thích:** "Try to wear" là cách diễn đạt đúng, thể hiện sự cố gắng mặc một cái gì đó.
35. **Đáp án: C. taking**
**Giải thích:** "Used to taking off" là cách diễn đạt đúng, thể hiện thói quen trong quá khứ.
36. **Đáp án: A. to talk/telling**
**Giải thích:** "Stopped to talk" và "went on telling" là cách diễn đạt đúng.
37. **Đáp án: B. to have**
**Giải thích:** "I'd love to have" là cách diễn đạt đúng, thể hiện mong muốn sở hữu.
38. **Đáp án: B. to tell**
**Giải thích:** "Intend to tell" là cách diễn đạt đúng, thể hiện ý định.
39. **Đáp án: A. working/to have**
**Giải thích:** "Stop working" và "to have a little rest" là cách diễn đạt đúng.
40. **Đáp án: C. smoking/to live**
**Giải thích:** "Give up smoking" và "to live longer" là cách diễn đạt đúng.
41. **Đáp án: A. make**
**Giải thích:** "Stopped making noise" là cách diễn đạt đúng.
42. **Đáp án: B. to give**
**Giải thích:** "Don't forget to give" là cách diễn đạt đúng.
43. **Đáp án: B. to give**
**Giải thích:** "Don't forget to give" là cách diễn đạt đúng.