Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

2 trả lời
Hỏi chi tiết
24
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the best answers for each item:

26. **C. going/stay**
27. **B. to wait/shopping**
28. **B. to work**
29. **A. to stop**
30. **B. to try/catching**
31. **C. to get**
32. **C. giving**
33. **B. considering**
34. **D. wear**
35. **C. taking**
36. **B. to talk/to tell**
37. **A. have**
38. **B. to tell**
39. **C. working/having**
40. **C. smoking/to live**
41. **C. making**
42. **B. to give**
43. **B. to give**

Let me know if you need further assistance!
1
0
Thợ Săn Anh Hùng
21/08 15:05:23
+5đ tặng
  • B. to meet
  • B. to go/stay
  • C. waiting/shopping
  • B. to work
  • A. stopping
  • C. trying/to catch
  • B. to get
  • B. to give
  • C. considering
  • C. wearing
  • B. to take
  • C. talking/telling
  • B. to have
  • B. to tell
  • A. working/to have
  • C. smoking/to live
  • B. to make
  • B. to give
  • B. to give

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
21/08 15:07:36
+4đ tặng
 
23. **Đáp án: B. to lend**  
   **Giải thích:** Câu này cần một động từ nguyên thể có "to" đi kèm. "Refuses to lend" là cách diễn đạt đúng.
 
24. **Đáp án: A. to get**  
   **Giải thích:** Câu hỏi yêu cầu một động từ nguyên thể có "to" để chỉ hành động hỏi về cách đi đến một địa điểm.
 
25. **Đáp án: B. to meet**  
   **Giải thích:** "Arranged to meet" là cách diễn đạt đúng, thể hiện sự sắp xếp để gặp gỡ.
 
26. **Đáp án: B. to go/stay**  
   **Giải thích:** Câu này cần động từ nguyên thể có "to" cho "plan to go" và "stay" là động từ chính.
 
27. **Đáp án: C. waiting/shopping**  
   **Giải thích:** "Dislike" thường đi kèm với động từ thêm "-ing", vì vậy "dislike waiting/shopping" là đúng.
 
28. **Đáp án: B. to work**  
   **Giải thích:** "Continued to work" là cách diễn đạt đúng, thể hiện việc tiếp tục làm gì đó.
 
29. **Đáp án: B. to stop**  
   **Giải thích:** "Keeps to stop" không đúng, mà phải là "keeps stopping" hoặc "keeps to stop".
 
30. **Đáp án: A. getting**  
   **Giải thích:** "Have you ever watched people getting fish?" là cách diễn đạt đúng.
 
31. **Đáp án: B. to get**  
   **Giải thích:** "Used to get up" là cách diễn đạt đúng, thể hiện thói quen trong quá khứ.
 
32. **Đáp án: C. considering**  
   **Giải thích:** "Can't help considering" là cách diễn đạt đúng, thể hiện không thể không nghĩ đến điều gì đó.
 
33. **Đáp án: C. considering**  
   **Giải thích:** "Can't help considering" là cách diễn đạt đúng, thể hiện không thể không nghĩ đến điều gì đó.
 
34. **Đáp án: B. to wear**  
   **Giải thích:** "Try to wear" là cách diễn đạt đúng, thể hiện sự cố gắng mặc một cái gì đó.
 
35. **Đáp án: C. taking**  
   **Giải thích:** "Used to taking off" là cách diễn đạt đúng, thể hiện thói quen trong quá khứ.
 
36. **Đáp án: A. to talk/telling**  
   **Giải thích:** "Stopped to talk" và "went on telling" là cách diễn đạt đúng.
 
37. **Đáp án: B. to have**  
   **Giải thích:** "I'd love to have" là cách diễn đạt đúng, thể hiện mong muốn sở hữu.
 
38. **Đáp án: B. to tell**  
   **Giải thích:** "Intend to tell" là cách diễn đạt đúng, thể hiện ý định.
 
39. **Đáp án: A. working/to have**  
   **Giải thích:** "Stop working" và "to have a little rest" là cách diễn đạt đúng.
 
40. **Đáp án: C. smoking/to live**  
   **Giải thích:** "Give up smoking" và "to live longer" là cách diễn đạt đúng.
 
41. **Đáp án: A. make**  
   **Giải thích:** "Stopped making noise" là cách diễn đạt đúng.
 
42. **Đáp án: B. to give**  
   **Giải thích:** "Don't forget to give" là cách diễn đạt đúng.
 
43. **Đáp án: B. to give**  
   **Giải thích:** "Don't forget to give" là cách diễn đạt đúng.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo