Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
E.g: pottery
- Cụm động từ: "make pottery" (v.): làm đồ gốm.
- "Ông tôi yêu việc làm đồ gốm. Tất cả những lọ hoa cũng như tô và đĩa trong nhà tôi đều được làm bởi ông".
1.1. eggshells
−− enjoy + V-ing: thích làm gì.
- "into" + N: Vào bên trong.
−− "Bọn trẻ thích cho đom đóm vào trong ... và quan sát chúng phát sáng vào buổi tối".
→→ eggshells (n.): vỏ trứng.
2.2. board games
−− "Chơi ... giống như như cờ tỉ phú hoặc cờ vua giúp tăng tốc độ phản xạ của bạn".
→→ board games (n.): trò chơi bàn cờ.
3.3. bird-watching
- Giới từ + danh từ.
−− "Tất cả những thứ bạn cần cho việc ... là thời gian và một cặp ống nhòm phù hợp".
→→ bird- watching (n.): quan sát chim chóc.
4.4. horse-riding
- S + should + V (Bare): ai đó nên làm gì.
−− "Bạn nên mặc đồ bảo hộ trước khi đi ... để bảo vệ bản thân trong trường hợp ngã khỏi ngựa".
→→ horse-riding (n.): cưỡi ngựa.
5.5. ice-skating
- Thì hiện tại đơn- Với động từ thường: S + V (s/es).
−− "Vào những ngày mùa đông, chúng tôi thường đi ... trên mặt hồ ở công viên Jackson".
→→ ice-skating (n.): trượt băng.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |