Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Say the words out loud and odd one out

Giúp mình hai bài này nha
2 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure, here are the answers for your exercises:

### Ex V: Say the words out loud and odd one out

1. **A. permit** - (Odd one out: **C. first** - /ɜː/ sound)
2. **B. certain** - (Odd one out: **A. person** - /ɜː/ sound)
3. **B. version** - (Odd one out: **C. purpose** - /ɜː/ sound)
4. **B. against** - (Odd one out: **C. search** - /ɜː/ sound)
5. **B. journey** - (Odd one out: **D. little** - /ɜː/ sound)
6. **D. dancer** - (Odd one out: **B. rather** - /æ/ sound)
7. **B. power** - (Odd one out: **A. perhaps** - /æ/ sound)

### Ex VI: Find the word which has a different sound in the part underlined

1. **B. pressure** - (Odd one out: **D. nature** - /ʌ/ sound)
2. **C. chick** - (Odd one out: **A. flight** - /ʌ/ sound)
3. **D. enter** - (Odd one out: **C. chick** - /ɛ/ sound)
4. **C. which** - (Odd one out: **A. egg** - /ɪ/ sound)
5. **A. tough** - (Odd one out: **C. moment** - /məʊ/ sound)

Feel free to ask if you need any more help!
1
0
Quỳnh Anh
21/08 15:21:18
+5đ tặng
*
**Ex V: Odd one out**
 
1. **C. first**  
   - Giải thích: "first" có âm /ɜː/ trong khi "permit" và "summer" có âm /ɪ/.
 
2. **C. certain**  
   - Giải thích: "certain" có âm /ɜː/ trong khi "person" có âm /ɜː/ nhưng "certain" có âm khác.
 
3. **C. turn**  
   - Giải thích: "turn" có âm /ɜː/ trong khi "about" và "version" có âm /əʊ/.
 
4. **D. teacher**  
   - Giải thích: "teacher" có âm /iː/ trong khi "network", "against", và "search" có âm khác.
 
5. **A. birth**  
   - Giải thích: "birth" có âm /ɜː/ trong khi "journey", "refer", và "however" có âm khác.
 
6. **C. firm**  
   - Giải thích: "firm" có âm /ɜː/ trong khi "under", "little", và "different" có âm khác.
 
7. **C. dancer**  
   - Giải thích: "dancer" có âm /æ/ trong khi "dirty", "rather", và "order" có âm khác.
 
8. **B. power**  
   - Giải thích: "power" có âm /aʊ/ trong khi "perhaps" có âm khác.
 
**Ex VI: Different sound in the underlined part**
 
1. **A. sure**  
   - Giải thích: "sure" có âm /ʊə/ trong khi "pressure", "structure" có âm /ʌ/.
 
2. **A. flight**  
   - Giải thích: "flight" có âm /aɪ/ trong khi "ever", "nature" có âm khác.
 
3. **A. egg**  
   - Giải thích: "egg" có âm /ɛ/ trong khi "chick", "enter" có âm khác.
 
4. **A. why**  
   - Giải thích: "why" có âm /aɪ/ trong khi "other", "which" có âm khác.
 
**Ex VII: Fill in the gaps with the correct form of the verbs**
 
Do không có danh sách động từ cụ thể trong yêu cầu, tôi không thể hoàn thành phần này. Bạn có thể cung cấp danh sách động từ để tôi giúp bạn điền vào các khoảng trống.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
21/08 15:23:28
+4đ tặng

Bài tập V: Nói to các từ và tìm từ khác biệt

Bài tập này yêu cầu chúng ta tìm từ có âm phát âm khác với các từ còn lại trong mỗi nhóm. Để làm được điều này, chúng ta cần chú ý đến âm /a/ và /ɜː/ trong các từ đó.

  1. A. permit (/pɜːmɪt/), B. summer (/ˈsʌmə(r)/), C. first (/fɜːrst/), D. driver (/ˈdraɪvə(r)/)

    • Đáp án: B. summer
    • Giải thích: Các từ permit, first và driver đều có âm /ɜː/, trong khi summer có âm /ʌ/.
  2. A. person (/ˈpɜːsən/), B. certain (/ˈsɜːtn/), C. turn (/tɜːn/), D. teacher (/ˈtiːtʃə(r)/)

    • Đáp án: D. teacher
    • Giải thích: Các từ person, certain và turn đều có âm /ɜː/, trong khi teacher có âm /iː/.
  3. A. about (/əˈbaʊt/), B. version (/ˈvɜːʃn/), C. purpose (/ˈpɜːpəs/), D. term (/tɜːm/)

    • Đáp án: A. about
    • Giải thích: Các từ version, purpose và term đều có âm /ɜː/, trong khi about có âm /ə/.
  4. A. network (/ˈnetwɜːk/), B. against (/əˈɡeɪnst/), C. search (/sɜːtʃ/), D. church (/tʃɜːtʃ/)

    • Đáp án: B. against
    • Giải thích: Các từ network, search và church đều có âm /ɜː/, trong khi against có âm /ə/.
  5. A. birth (/bɜːθ/), B. journey (/ˈdʒɜːni/), C. refer (/rɪˈfɜː(r)/), D. however (/haʊˈevə(r)/)

    • Đáp án: D. however
    • Giải thích: Các từ birth, journey và refer đều có âm /ɜː/, trong khi however có âm /ə/.
  6. A. under (/ˈʌndə(r)/), B. little (/ˈlɪtl/), C. firm (/fɜːm/), D. different (/ˈdɪfrənt/)

    • Đáp án: A. under
    • Giải thích: Các từ little, firm và different đều có âm /ɜː/, trong khi under có âm /ʌ/.
  7. A. dirty (/ˈdɜːti/), B. rather (/ˈrɑːðə(r)/), C. dancer (/ˈdɑːnsə(r)/), D. order (/ˈɔːdə(r)/)

    • Đáp án: B. rather
    • Giải thích: Các từ dirty, dancer và order đều có âm /ɜː/, trong khi rather có âm /ɑː/.
  8. A. perhaps (/pəˈhæps/), B. power (/ˈpaʊə(r)/), C. ever (/ˈevə(r)/), D. early (/ˈɜːli/)

    • Đáp án: D. early
    • Giải thích: Các từ perhaps, power và ever đều có âm /ə/, trong khi early có âm /ɜː/.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo