Question 41. Employees had two weeks to _________ the proposal _________ with their families before making a decision.
- Đáp án: A. talk - over
- Giải thích: "Talk over" có nghĩa là thảo luận một vấn đề một cách kỹ lưỡng.
Question 42. The play was going very well until one of the actors suddenly _______.
- Đáp án: B. dried up
- Giải thích: "Dried up" có nghĩa là quên lời thoại hoặc bị ngắt quãng trong khi biểu diễn.
SYNONYM
Question 43. I wonder if the game will ever catch on with young people?
- Đáp án: A. become popular
- Giải thích: "Catch on" có nghĩa là trở nên phổ biến.
Question 44. You can watch a trailer for the new series online.
- Đáp án: A. an advertisement for a film
- Giải thích: "Trailer" là một đoạn quảng cáo ngắn cho một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.
Question 45. The lettering on the gravestone was badly worn and almost illegible.
- Đáp án: B. impossible to read
- Giải thích: "Illegible" có nghĩa là không thể đọc được.
WORD FORMATIONS
Question 46. There's an _________ assumption in the department that Sue will take over the post when Dan leaves.
- Đáp án: A. unspoken
- Giải thích: "Unspoken" có nghĩa là điều gì đó được hiểu hoặc chấp nhận mà không cần nói ra thành lời.
Question 47. I _________ a conversation between two boys on the bus.
- Đáp án: B. overheard
- Giải thích: "Overheard" có nghĩa là nghe được một cuộc trò chuyện mà không cố ý nghe.
Question 48. The publishers produced a first _________ of 2,500.
- Đáp án: C. printing
- Giải thích: "Printing" có nghĩa là việc in ấn, đặc biệt là lần đầu tiên.
ANTONYM
Question 49. His reply to my question was somewhat ambiguous.
- Đáp án: B. clear
- Giải thích: "Ambiguous" có nghĩa là mơ hồ, không rõ ràng. "Clear" là từ trái nghĩa, nghĩa là rõ ràng.
Question 50. She was slicing the bread with a blunt knife.
- Đáp án: C. sharp
- Giải thích: "Blunt" có nghĩa là không sắc bén. "Sharp" là từ trái nghĩa, nghĩa là sắc bén.