**Câu 1:**
1. **Đáp án:** A. changable
2. **Giải thích:** Phần gạch chân trong "changable" được phát âm là /ˈtʃeɪndʒəbl/, trong khi các từ còn lại có phần gạch chân phát âm khác.
**Câu 2:**
1. **Đáp án:** B. reputation
2. **Giải thích:** Từ "reputation" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm khác.
**Câu 3:**
1. **Đáp án:** C. behavior
2. **Giải thích:** Từ "behavior" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm khác.
**Câu 4:**
1. **Đáp án:** D. comfortable
2. **Giải thích:** Từ "comfortable" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại có trọng âm khác.
**Câu 5:**
1. **Đáp án:** A. to take
2. **Giải thích:** Câu này cần động từ nguyên thể "to take" sau "told".
**Câu 6:**
1. **Đáp án:** B. was having
2. **Giải thích:** Thì quá khứ tiếp diễn "was having" phù hợp với ngữ cảnh của câu.
**Câu 7:**
1. **Đáp án:** C. did they
2. **Giải thích:** Câu hỏi đuôi cần phải phù hợp với chủ ngữ "Nobody", do đó là "did they".
**Câu 8:**
1. **Đáp án:** C. he spent
2. **Giải thích:** Câu này cần một động từ để hoàn thành ý nghĩa, "he spent" là lựa chọn đúng.
**Câu 9:**
1. **Đáp án:** A. about
2. **Giải thích:** "excited about" là cụm từ đúng trong tiếng Anh.
**Câu 10:**
1. **Đáp án:** B. since
2. **Giải thích:** "since" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.
**Câu 11:**
1. **Đáp án:** A. expressing
2. **Giải thích:** "expressing" là từ phù hợp nhất để diễn tả việc truyền đạt cảm xúc.
**Câu 12:**
1. **Đáp án:** C. affordable
2. **Giải thích:** "affordable" là từ chính xác để mô tả sản phẩm có giá cả hợp lý.
**Câu 13:**
1. **Đáp án:** D. month
2. **Giải thích:** Câu này cần sửa lại để có thể hiểu rõ hơn về thời gian.
**Câu 14:**
1. **Đáp án:** B. hardly
2. **Giải thích:** "hardly" cần được thay bằng "hard" để diễn đạt đúng nghĩa là "cố gắng nhiều hơn".