Tính r tương đương =? Vab =? I1, I2, I3 =? Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để tính toán các giá trị trong mạch điện này, ta sẽ thực hiện các bước sau: ### 1. Tính điện trở tương đương (r) Hai điện trở \(R_2\) và \(R_3\) được mắc nối tiếp. Điện trở tương đương của chúng được tính như sau: \[ R_{23} = R_2 + R_3 = 8 \, \Omega + 15 \, \Omega = 23 \, \Omega \] Tiếp theo, điện trở \(R_1\) được mắc song song với \(R_{23}\): \[ \frac{1}{R_{eq}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_{23}} = \frac{1}{5} + \frac{1}{23} \] Tính toán: \[ \frac{1}{R_{eq}} = \frac{23 + 5}{5 \times 23} = \frac{28}{115} \] Vậy: \[ R_{eq} = \frac{115}{28} \approx 4.107 \, \Omega \] ### 2. Tính \(V_{ab}\) Với \( V = 3V \) và điện trở tương đương \( R_{eq} \): Áp dụng định luật Ohm: \[ I = \frac{V}{R_{eq}} = \frac{3}{4.107} \approx 0.73 \, A \] ### 3. Tính dòng điện qua các điện trở (I1, I2, I3) - Dòng điện \(I_1\) (dòng qua \(R_1\)): Do mắc song song: \[ I_1 = I = 0.73 \, A \] - Dòng điện qua \(R_2\) và \(R_3\): \[ I_{23} = I = 0.73 \, A \] Có điện áp \(V_{23} = I \times R_{eq} = 3 \, V\) được chia cho \(R_2\) và \(R_3\). Sử dụng quy tắc phân áp: \[ V_{R2} = \frac{R_2}{R_2 + R_3} \times V_{23} = \frac{8}{23} \times 3 \approx 1.04 \, V \] \[ V_{R3} = \frac{R_3}{R_2 + R_3} \times V_{23} = \frac{15}{23} \times 3 \approx 1.96 \, V \] Sử dụng định luật Ohm để tìm \(I_2\) và \(I_3\): \[ I_2 = \frac{V_{R2}}{R_2} = \frac{1.04}{8} \approx 0.13 \, A \] \[ I_3 = \frac{V_{R3}}{R_3} = \frac{1.96}{15} \approx 0.13 \, A \] ### Kết quả: - \( R_{eq} \approx 4.107 \, \Omega \) - \( V_{ab} = 3 \, V \) - \( I_1 \approx 0.73 \, A \) - \( I_2 \approx 0.13 \, A \) - \( I_3 \approx 0.13 \, A \) Nếu cần tính toán chính xác hơn, bạn có thể làm tròn hoặc sử dụng máy tính cho kết quả chính xác hơn.