1. Đáp án:
- Hello, my name is Nga.
- I come from Vietnam.
- I am Vietnamese.
2. Giải thích: Đây là ví dụ đầu tiên, trong đó "Hello" là lời chào, "Nga" là tên, "Vietnam" là quốc gia và "Vietnamese" là quốc tịch.
---
3. Đáp án:
- Hello, my name is Nick.
- I come from Britain.
- I am British.
4. Giải thích: Tương tự như ví dụ đầu tiên, "Hello" là lời chào, "Nick" là tên, "Britain" là quốc gia và "British" là quốc tịch.
---
4. Đáp án:
- Good morning, my name is Julia.
- I come from Australia.
- I am Australian.
5. Giải thích: Ở đây, "Good morning" là lời chào, "Julia" là tên, "Australia" là quốc gia và "Australian" là quốc tịch.
---
5. Đáp án:
- Good afternoon, my name is Yuko.
- I come from Japan.
- I am Japanese.
6. Giải thích: Cuối cùng, "Good afternoon" là lời chào, "Yuko" là tên, "Japan" là quốc gia và "Japanese" là quốc tịch.
Tất cả các câu đều theo cấu trúc tương tự, chỉ thay đổi tên, quốc gia và quốc tịch.