Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm các tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh

tìm các tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh
2 trả lời
Hỏi chi tiết
29
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Trong tiếng Anh, tính từ thường được phân chia thành hai loại: tính từ ngắn (short adjectives) và tính từ dài (long adjectives).

### Tính từ ngắn
Tính từ ngắn thường có một hoặc hai âm tiết. Dưới đây là một số ví dụ:

- **big** (to)
- **small** (nhỏ)
- **fast** (nhanh)
- **slow** (chậm)
- **hot** (nóng)
- **cold** (lạnh)
- **young** (trẻ)
- **old** (già)

### Tính từ dài
Tính từ dài thường có ba âm tiết trở lên. Dưới đây là một số ví dụ:

- **beautiful** (đẹp)
- **interesting** (thú vị)
- **expensive** (đắt)
- **comfortable** (thoải mái)
- **important** (quan trọng)
- **difficult** (khó khăn)
- **intelligent** (thông minh)
- **dangerous** (nguy hiểm)

### Cách so sánh
- **Tính từ ngắn**: Thường thêm "-er" để so sánh hơn và "-est" để so sánh nhất. Ví dụ:
- big → bigger → biggest
- small → smaller → smallest

- **Tính từ dài**: Sử dụng từ "more" và "most" để so sánh. Ví dụ:
- beautiful → more beautiful → most beautiful
- interesting → more interesting → most interesting

Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn!
3
0
Hà Thị Thùy Linh
25/08 21:36:21
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ngọc
25/08 21:36:53
+4đ tặng
Tính từ ngắn (Short adjectives)
Định nghĩa: Là những tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi -y, -er, -le, -ow, -et.
Ví dụ:
Một âm tiết: big, small, tall, short, long, wide...
Hai âm tiết: happy, clever, simple, quiet, narrow...
Tính từ dài (Long adjectives)
Định nghĩa: Là những tính từ có hai âm tiết trở lên (trừ các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn như đã nêu ở trên).
Ví dụ: beautiful, interesting, intelligent, important, difficult...
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo