1. Đáp án: D. usually plays
Giải thích: "Usually plays" là thì hiện tại đơn, phù hợp với thói quen của John.
2. Đáp án: B. has burnt
Giải thích: "Has burnt" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
3. Đáp án: C. has been
Giải thích: "Has been" là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với việc Jim vẫn đang đi nghỉ.
4. Đáp án: B. don't have
Giải thích: "Don't have" là thì hiện tại đơn, diễn tả tình trạng hiện tại không có vấn đề gì.
5. Đáp án: C. is going to
Giải thích: "Is going to" diễn tả dự đoán về thời tiết trong tương lai.
6. Đáp án: B. has left
Giải thích: "Has left" là thì hiện tại hoàn thành, cho biết Jane đã rời đi và vẫn chưa quay lại.
7. Đáp án: C. has made
Giải thích: "Has made" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.
8. Đáp án: B. Have you seen
Giải thích: "Have you seen" là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với câu hỏi về việc đã thấy ai đó trong quá khứ.
9. Đáp án: C. played
Giải thích: "Played" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
10. Đáp án: C. has played
Giải thích: "Has played" là thì hiện tại hoàn thành, cho biết số trận đấu đã diễn ra cho đến hiện tại.
11. Đáp án: D. working
Giải thích: "Working" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
12. Đáp án: C. was sleeping
Giải thích: "Was sleeping" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
13. Đáp án: B. has been
Giải thích: "Has been" là thì hiện tại hoàn thành, cho biết Robert đã ốm trong một khoảng thời gian và vẫn đang trong tình trạng đó.
14. Đáp án: D. have driven
Giải thích: "Have driven" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động lái xe đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
15. Đáp án: B. are going to
Giải thích: "Are going to" diễn tả kế hoạch trong tương lai.
16. Đáp án: D. I've been
Giải thích: "I've been" là thì hiện tại hoàn thành, cho biết đây không phải là lần đầu tiên đến London.
17. Đáp án: A. did you get
Giải thích: "Did you get" là thì quá khứ đơn, hỏi về thời gian đã xảy ra trong quá khứ.
18. Đáp án: C. saw
Giải thích: "Saw" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
19. Đáp án: A. for
Giải thích: "For" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ khi không gặp Kate.
20. Đáp án: B. for
Giải thích: "For" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian làm việc cho công ty.
21. Đáp án: B. telephoned
Giải thích: "Telephoned" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
22. Đáp án: C. feels
Giải thích: "Feels" là thì hiện tại đơn, diễn tả cảm giác hiện tại của Parkas.
23. Đáp án: D. have returned
Giải thích: "Have returned" là thì hiện tại hoàn thành, cho biết đã trở về nhiều lần từ khi rời Venezuela.
24. Đáp án: A. had been won
Giải thích: "Had been won" là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
25. Đáp án: D. discovered
Giải thích: "Discovered" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
26. Đáp án: B. depends
Giải thích: "Depends" là thì hiện tại đơn, diễn tả sự phụ thuộc của trái đất vào mặt trời.
27. Đáp án: C. I'm working
Giải thích: "I'm working" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
28. Đáp án: B. we'll be flying
Giải thích: "We'll be flying" là thì tương lai tiếp diễn, diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
29. Đáp án: A. are
Giải thích: "Are" là thì hiện tại đơn, diễn tả tình trạng hiện tại của bạn bè.
30. Đáp án: B. was dancing
Giải thích: "Was dancing" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.