Công thức chung:
* Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
* Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
* Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Trong đó:
* S: Chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they)
* am/is/are: Động từ to be
* V-ing: Động từ thêm -ing
Ví dụ:
* Khẳng định:
* I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
* She is watching TV. (Cô ấy đang xem TV.)
* They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
* Phủ định:
* He is not working today. (Anh ấy không đi làm hôm nay.)
* We are not eating dinner. (Chúng tôi không ăn tối.)
* Nghi vấn:
* Are you listening to me? (Bạn có đang nghe tôi nói không?)
* Is she sleeping? (Cô ấy có đang ngủ không?)
Cách sử dụng:
* Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
* Diễn tả hành động tạm thời, có thể kết thúc.
* Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
* Diễn tả sự phàn nàn về một hành động lặp đi lặp lại.
Lưu ý:
* Với động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing (ví dụ: stop - stopping).
* Với động từ tận cùng là e, ta bỏ e rồi thêm -ing (ví dụ: write - writing).