1. Đáp án: D. deep-rooted
Giải thích: "Deep-rooted" là tính từ mô tả một truyền thống đã ăn sâu vào văn hóa và xã hội, thể hiện sự bền vững và lâu dài. Trong ngữ cảnh câu, "the custom of sending a greeting in a card had become a ______ tradition" cần một từ miêu tả truyền thống này đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa, do đó "deep-rooted" là lựa chọn phù hợp nhất.
2. Đáp án: A. alive
Giải thích: "Keeping tradition alive" là một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả việc duy trì và bảo tồn các truyền thống văn hóa. Trong câu này, "An example of keeping tradition ______ among the youth is to teach them the cultural values" cần một từ chỉ trạng thái sống động, do đó "alive" là lựa chọn chính xác.
3. Đáp án: C. ancient
Giải thích: "Ancient" có nghĩa là cổ xưa, thường được dùng để chỉ các nền văn minh đã tồn tại từ rất lâu. Trong câu này, "Archaeologists are excavating the ruined temples of this ______ civilization" cần một từ để mô tả nền văn minh đã tồn tại từ lâu, do đó "ancient" là lựa chọn đúng.
4. Đáp án: B. communal
Giải thích: "Communal" có nghĩa là thuộc về cộng đồng, thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc địa điểm phục vụ cho cả một nhóm người. Trong câu này, "A ______ house is the centre of cultural activities of the whole village in Viet Nam" cần một từ để chỉ ngôi nhà phục vụ cho cộng đồng, do đó "communal" là lựa chọn phù hợp.
5. Đáp án: A. historical
Giải thích: "Historical" được dùng để chỉ những điều liên quan đến lịch sử. Trong câu này, "Imperial City of Hue, which was constructed in 1803 under Emperor Gia Long as a new capital, is an important ______ site of Viet Nam" cần một từ để mô tả tầm quan trọng của địa điểm này trong lịch sử, do đó "historical" là lựa chọn đúng.
6. Đáp án: C. relics
Giải thích: "Relics" là những di tích, di vật có giá trị lịch sử hoặc văn hóa. Trong câu này, "Co Loa historical, architectural and archaeological heritage in Ha Noi is one of the eleven ______ in Viet Nam" cần một từ để chỉ các di sản văn hóa, do đó "relics" là lựa chọn chính xác.
7. Đáp án: D. recognisable
Giải thích: "Recognisable" có nghĩa là dễ nhận biết. Trong câu này, "Ho Citadel, a former capital of Viet Nam, is one of the country's most ______ ancient constructions" cần một từ để mô tả các công trình cổ xưa dễ nhận biết, do đó "recognisable" là lựa chọn đúng.
8. Đáp án: A. heritage
Giải thích: "Heritage" có nghĩa là di sản, thường được dùng để chỉ những giá trị văn hóa, lịch sử mà chúng ta kế thừa từ thế hệ trước. Trong câu này, "We learn about our ______ throughout our lives as we observe and experience things" cần một từ để chỉ những giá trị văn hóa và lịch sử mà chúng ta học hỏi, do đó "heritage" là lựa chọn chính xác.