Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

hép miii
2 trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the best answers for the blanks:

1. **went**
2. **sat**
3. **watched**
4. **came**
5. **wanted**
6. **broke**
7. **rang**
8. **repaired**
9. **realized**
10. **said**
11. **listened**
12. **opened**
13. **asked**
14. **turned**
15. **rolled**
16. **forgot**
17. **implanted**
18. **took**
19. **become**
20. **will create**
21. **connected**
22. **started**
23. **said**
24. **will change**
25. **do**
26. **came**
27. **played**

Feel free to ask if you need any more help!
1
0
BunBusWin
26/08 16:00:52
+5đ tặng
1. went
2. sat
4. camed
5. wanted
6. broke
7. rang
8. repaired
9. realized
10. said
11. listened
12. opened
13. asked
14. turned
15. rolled
16. forgot
17. implanted
18. took
19. become
20. will create
21. connected
22. started
23. said
24. will change
25. do
26. came
27. played
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
26/08 16:40:39
+4đ tặng

1. **Đáp án**: went
   - **Giải thích**: "last week" chỉ thời gian trong quá khứ, nên động từ "go" cần được chia ở thì quá khứ đơn là "went".

2. **Đáp án**: had cleaned
   - **Giải thích**: Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (chim đã đi tiêu trước khi tôi dọn dẹp).

3. **Đáp án**: had been sitting
   - **Giải thích**: "only five minutes before" cho thấy hành động ngồi đã xảy ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ, nên cần dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

4. **Đáp án**: were watching
   - **Giải thích**: "When their dad got home" là một hành động xảy ra trong quá khứ, và "watch" cần chia ở thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.

5. **Đáp án**: came
   - **Giải thích**: "A postman" là chủ ngữ số ít, nên động từ "come" cần chia ở thì quá khứ đơn là "came".

6. **Đáp án**: wanted
   - **Giải thích**: Câu này cần chia động từ "want" ở thì quá khứ đơn vì không có dấu hiệu nào cho thấy đây là một hành động đang diễn ra.

7. **Đáp án**: rang
   - **Giải thích**: "Before she rang" cần chia động từ "ring" ở thì quá khứ đơn vì đây là một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

8. **Đáp án**: was repairing
   - **Giải thích**: "While the plumber" cho thấy hành động đang diễn ra, nên cần dùng thì quá khứ tiếp diễn.

9. **Đáp án**: realised
   - **Giải thích**: "Suddenly" chỉ ra rằng đây là một hành động xảy ra đột ngột trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.

10. **Đáp án**: said
    - **Giải thích**: "The reporter" là chủ ngữ số ít, nên động từ "say" cần chia ở thì quá khứ đơn là "said".

11. **Đáp án**: was listening
    - **Giải thích**: "While he" cho thấy hành động đang diễn ra, nên cần dùng thì quá khứ tiếp diễn.

12. **Đáp án**: opened
    - **Giải thích**: "I opened" là một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.

13. **Đáp án**: asked
    - **Giải thích**: "She asked" là một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.

14. **Đáp án**: turned
    - **Giải thích**: "As it turned" là một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.

15. **Đáp án**: forgot
    - **Giải thích**: "In his haste" cho thấy đây là một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.

16. **Đáp án**: will implant
    - **Giải thích**: Câu này nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.

17. **Đáp án**: will take
    - **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.

18. **Đáp án**: will become
    - **Giải thích**: Câu này nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.

19. **Đáp án**: will create
    - **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.

20. **Đáp án**: will build
    - **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.

21. **Đáp án**: will connect
    - **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.

22. **Đáp án**: will design
    - **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.

23. **Đáp án**: will run
    - **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.

24. **Đáp án**: will help
    - **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.

25. **Đáp án**: will do
    - **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.

26. **Đáp án**: came
    - **Giải thích**: "When I came" là một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.

27. **Đáp án**: was playing
    - **Giải thích**: "when his mother came" cho thấy hành động đang diễn ra, nên cần dùng thì quá khứ tiếp diễn.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo