1. **Đáp án**: went
- **Giải thích**: "last week" chỉ thời gian trong quá khứ, nên động từ "go" cần được chia ở thì quá khứ đơn là "went".
2. **Đáp án**: had cleaned
- **Giải thích**: Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (chim đã đi tiêu trước khi tôi dọn dẹp).
3. **Đáp án**: had been sitting
- **Giải thích**: "only five minutes before" cho thấy hành động ngồi đã xảy ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ, nên cần dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
4. **Đáp án**: were watching
- **Giải thích**: "When their dad got home" là một hành động xảy ra trong quá khứ, và "watch" cần chia ở thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.
5. **Đáp án**: came
- **Giải thích**: "A postman" là chủ ngữ số ít, nên động từ "come" cần chia ở thì quá khứ đơn là "came".
6. **Đáp án**: wanted
- **Giải thích**: Câu này cần chia động từ "want" ở thì quá khứ đơn vì không có dấu hiệu nào cho thấy đây là một hành động đang diễn ra.
7. **Đáp án**: rang
- **Giải thích**: "Before she rang" cần chia động từ "ring" ở thì quá khứ đơn vì đây là một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
8. **Đáp án**: was repairing
- **Giải thích**: "While the plumber" cho thấy hành động đang diễn ra, nên cần dùng thì quá khứ tiếp diễn.
9. **Đáp án**: realised
- **Giải thích**: "Suddenly" chỉ ra rằng đây là một hành động xảy ra đột ngột trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.
10. **Đáp án**: said
- **Giải thích**: "The reporter" là chủ ngữ số ít, nên động từ "say" cần chia ở thì quá khứ đơn là "said".
11. **Đáp án**: was listening
- **Giải thích**: "While he" cho thấy hành động đang diễn ra, nên cần dùng thì quá khứ tiếp diễn.
12. **Đáp án**: opened
- **Giải thích**: "I opened" là một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.
13. **Đáp án**: asked
- **Giải thích**: "She asked" là một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.
14. **Đáp án**: turned
- **Giải thích**: "As it turned" là một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.
15. **Đáp án**: forgot
- **Giải thích**: "In his haste" cho thấy đây là một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.
16. **Đáp án**: will implant
- **Giải thích**: Câu này nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.
17. **Đáp án**: will take
- **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.
18. **Đáp án**: will become
- **Giải thích**: Câu này nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.
19. **Đáp án**: will create
- **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.
20. **Đáp án**: will build
- **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.
21. **Đáp án**: will connect
- **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.
22. **Đáp án**: will design
- **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.
23. **Đáp án**: will run
- **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.
24. **Đáp án**: will help
- **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.
25. **Đáp án**: will do
- **Giải thích**: Câu này cũng nói về một dự đoán trong tương lai, nên cần dùng thì tương lai đơn.
26. **Đáp án**: came
- **Giải thích**: "When I came" là một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên cần chia ở thì quá khứ đơn.
27. **Đáp án**: was playing
- **Giải thích**: "when his mother came" cho thấy hành động đang diễn ra, nên cần dùng thì quá khứ tiếp diễn.