Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Nhân hai đơn thức

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1) Nhân hai đơn thức:
\( 3x^{2}y \) và \( 1.5xy^{2} \) và \( 2xy^{3} \)

2) Tìm tích của đơn thức với đa thức:
a) \( (-0.5)x^{2}(2xy - 3y + 4) \)
b) \( \left( x + \frac{1}{3} \right)(6x) \)

3) Tìm tích của các đơn thức và tìm bậc của đơn thức thu được.
a) \( 1 \)
b) \( 2.5y^{2} \)

4) Tìm tích của các đơn thức và tìm bậc của đơn thức thu được.
a) \( 3x^{3}y \)
b) \( 3y^{2} \)

5) Thực hiện phép tính:
a) \( \left( -2x^{2} - 2x + 3 \right)^{\frac{1}{2}} \)
b) \( \left( \frac{2}{3} xy^{2} \right) \left( x^{2}y - y + \frac{1}{4} \right) \)

6) Làm tính nhân:
a) \( (x^{2} - xy + 1)(xy + 3) \)
b) \( \left( \frac{x^{2}y}{2} xy + 2 \right) - (2y) \)

7) Thực hiện phép tính:
a) \( ( -2x + 1 ) \left( \frac{1}{3} + x + 2 \right) \)
b) \( \left( x + \frac{1}{2}y + \frac{3}{2} \right) \)

8) Rút gọn biểu thức:
\( (x^{2} - y)^{2} - (x^{2} + y + j)(xy + x)(x - 1) \)

9) Rút gọn biểu thức sau để thấy rằng giá trị của nó không phụ thuộc vào giá trị của biến:
\( (x - 5)(2x - 3) + x + 7 \)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
14
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán "Nhân hai đơn thức" trong hình, ta cần thực hiện các phép toán nhân cho các cặp đơn thức. Dưới đây là các kết quả cho các phần trong bài 1:

### Bài 1: Nhân hai đơn thức
a) \( 5x^4y \) và \( xy^2 \)

\[
5x^4y \cdot xy^2 = 5x^{4+1}y^{1+2} = 5x^5y^3
\]

b) \( 3 \sqrt{7} x^4 y^3 \) và \( 4 \sqrt{3} x^2 y \)

\[
(3 \sqrt{7} x^4 y^3) \cdot (4 \sqrt{3} x^2 y) = 12 \sqrt{21} x^{4+2} y^{3+1} = 12 \sqrt{21} x^6 y^4
\]

c) \( 1.5x^3y^2 \) và \( 2x^2y^5 \)

\[
(1.5x^3y^2) \cdot (2x^2y^5) = 3x^{3+2}y^{2+5} = 3x^5y^7
\]

Nếu bạn cần thêm bài khác hoặc cụ thể hơn về bất kỳ phần nào, hãy cho tôi biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Toán học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư