LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct form of the words

2 trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct forms of the words:

1. My uncle is a **musician**. He writes many beautiful songs. (music)
2. I have learned the piano for a long time, but I don’t think I have got much **musical** talent. (music)
3. I’ve broken my CD player and now it’s **unusable**. (use)
4. I have a headache because my neighbor is playing music **loudly**. (loud)
5. His friends are all **artists**. (art)
6. Dong Ho paintings **are** made in Dong Ho village. (paint)
7. I am a **collector**. She has a lot of stamps in her **collection**. (collect)
8. I like listening to **traditional** stories. (tradition)
9. In the past, women did all the housework. (tradition)
10. I think he is **unhappy**. He looks very sad today. (happy)
11. They are poor but they live **together**. (happy)
12. A lot of people still think that smoking is **harmful**, so they smoke every day. (harm)
13. My brother plays badminton very **well**. (good)
14. This singer sings **beautifully**. (beauty)
15. He didn’t prepare **well** for the picnic. (preparation)
16. She finds it **interesting** to take pictures of flowers in the spring. (interest)
17. Although John and Andrew look exactly alike, they act quite **differently**. (different)
18. She looks very weak. What do you know about her **illness**? (ill)
19. The youth should help the **elderly** and street children. (old)
20. It is raining **heavily** outside. (heavy)
2
0
Amelinda
26/08 15:16:03
+5đ tặng

III/ Give the correct form of the words:

  1. My uncle is a musician**. (music)**: Chú tôi là một nhạc sĩ.
  2. I have learned the piano for a long time, but I don't think I have got much musical talent. (music): Tôi đã học piano rất lâu rồi, nhưng tôi không nghĩ mình có nhiều tài năng âm nhạc.
  3. I've broken my CD player and now it's useless. (use): Tôi đã làm hỏng máy CD của tôi và bây giờ nó vô dụng rồi.
  4. I have a headache because my neighbor is playing music loudly. (loud): Tôi đau đầu vì hàng xóm đang mở nhạc quá to.
  5. His friends are all artistic - they're painters, musicians, and writers. (art): Bạn bè của anh ấy đều rất nghệ thuật - họ là họa sĩ, nhạc sĩ và nhà văn.
  6. Dong Ho paintings are made in Dong Ho village. (paint): Tranh Đông Hồ được làm ở làng Đông Hồ.
  7. Lam is a collector. She has a lot of stamps in her collection. (collect): Lam là một nhà sưu tập. Cô ấy có rất nhiều tem trong bộ sưu tập của mình.
  8. I like listening to traditional stories. (tradition): Tôi thích nghe những câu chuyện truyền thống.
  9. In the past, women did all the housework. (tradition): Trước đây, phụ nữ làm tất cả việc nhà.
  10. I think he is unhappy. He looks very sad today. (happy): Tôi nghĩ anh ấy không hạnh phúc. Hôm nay anh ấy trông rất buồn.
  11. They are poor but they live happily together. (happy): Họ nghèo nhưng họ sống hạnh phúc bên nhau.
  12. A lot of people still think that smoking is harmful, so they smoke every day. (harm): Nhiều người vẫn nghĩ rằng hút thuốc có hại, vì vậy họ vẫn hút thuốc mỗi ngày.
  13. My brother plays badminton very well. (good): Em trai tôi chơi cầu lông rất giỏi.
  14. This singer sings beautifully. (beauty): Ca sĩ này hát rất hay.
  15. He didn't prepare well for the picnic. (preparation): Anh ấy đã không chuẩn bị kỹ cho chuyến đi picnic.
  16. She finds it interesting to take pictures of flowers in the spring. (interest): Cô ấy thấy việc chụp ảnh hoa vào mùa xuân rất thú vị.
  17. Although John and Andrew look exactly alike, they act quite differently. (different): Mặc dù John và Andrew trông giống hệt nhau nhưng họ hành động khá khác nhau.
  18. She looks very weak. What do you know about her illness? (ill): Cô ấy trông rất yếu. Bạn biết gì về bệnh của cô ấy không?
  19. The youth should help the old and street children. (old): Thanh niên nên giúp đỡ người già và trẻ em đường phố.
  20. It is raining heavily outside. (heavy): Trời đang mưa rất to bên ngoài.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Quỳnh Anh
26/08 15:16:53
+4đ tặng

1. My uncle is a **musician**. He writes many beautiful songs. (music)
   - Giải thích: "musician" là danh từ chỉ người làm nghề âm nhạc, phù hợp với ngữ cảnh câu.

2. I have learned the piano for a long time, but I don't think I have got much **musicality**.
   - Giải thích: "musicality" là danh từ chỉ khả năng âm nhạc, phù hợp với ngữ cảnh câu.

3. I've broken my CD player and now it's **useless**. (use)
   - Giải thích: "useless" là tính từ chỉ trạng thái không còn hữu ích, phù hợp với ngữ cảnh câu.

4. I have a headache because my neighbor is playing music **loudly**. (loud)
   - Giải thích: "loudly" là trạng từ chỉ cách thức, phù hợp với ngữ cảnh câu.

5. His friends are all **artists**. 
   - Giải thích: "artists" là danh từ chỉ những người làm nghệ thuật, phù hợp với ngữ cảnh câu.

6. Dong Ho **paintings** are made in Dong Ho village. (paint)
   - Giải thích: "paintings" là danh từ chỉ các tác phẩm hội họa, phù hợp với ngữ cảnh câu.

7. Lam is **traditional**. 
   - Giải thích: "traditional" là tính từ chỉ sự liên quan đến truyền thống, phù hợp với ngữ cảnh câu.

8. I like listening to **traditional** stories. (tradition)
   - Giải thích: "traditional" là tính từ chỉ những câu chuyện mang tính chất truyền thống, phù hợp với ngữ cảnh câu.

9. She has a lot of stamps in her **collection**. (collect)
   - Giải thích: "collection" là danh từ chỉ bộ sưu tập, phù hợp với ngữ cảnh câu.

10. He looks very sad today. (happy) - **unhappy**
    - Giải thích: "unhappy" là tính từ chỉ trạng thái không vui, phù hợp với ngữ cảnh câu.

11. They are poor but they live **happily** together. (happy)
    - Giải thích: "happily" là trạng từ chỉ cách thức sống, phù hợp với ngữ cảnh câu.

12. A lot of people still think that smoking is **harmful**. (harm)
    - Giải thích: "harmful" là tính từ chỉ sự gây hại, phù hợp với ngữ cảnh câu.

13. My brother plays badminton very **well**. (good)
    - Giải thích: "well" là trạng từ chỉ cách thức chơi, phù hợp với ngữ cảnh câu.

14. This singer sings **beautifully**. (beauty)
    - Giải thích: "beautifully" là trạng từ chỉ cách thức hát, phù hợp với ngữ cảnh câu.

15. He didn't **prepare** well for the picnic. (preparation)
    - Giải thích: "prepare" là động từ chỉ hành động chuẩn bị, phù hợp với ngữ cảnh câu.

16. She finds it **interesting** to take pictures of flowers in the spring. (interest)
    - Giải thích: "interesting" là tính từ chỉ sự thú vị, phù hợp với ngữ cảnh câu.

17. Although John and Andrew look exactly alike, they act quite **differently**. (different)
    - Giải thích: "differently" là trạng từ chỉ cách thức hành động, phù hợp với ngữ cảnh câu.

18. She looks very weak. What do you know about her **illness**? (ill)
    - Giải thích: "illness" là danh từ chỉ bệnh tật, phù hợp với ngữ cảnh câu.

19. The youth should help the **elderly** and street children. (old)
    - Giải thích: "elderly" là tính từ chỉ người già, phù hợp với ngữ cảnh câu.

20. It is raining **heavily** outside. (heavy)
    - Giải thích: "heavily" là trạng từ chỉ cách thức mưa, phù hợp với ngữ cảnh câu.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư