1. My uncle is a **musician**. He writes many beautiful songs. (music)
- Giải thích: "musician" là danh từ chỉ người làm nghề âm nhạc, phù hợp với ngữ cảnh câu.
2. I have learned the piano for a long time, but I don't think I have got much **musicality**.
- Giải thích: "musicality" là danh từ chỉ khả năng âm nhạc, phù hợp với ngữ cảnh câu.
3. I've broken my CD player and now it's **useless**. (use)
- Giải thích: "useless" là tính từ chỉ trạng thái không còn hữu ích, phù hợp với ngữ cảnh câu.
4. I have a headache because my neighbor is playing music **loudly**. (loud)
- Giải thích: "loudly" là trạng từ chỉ cách thức, phù hợp với ngữ cảnh câu.
5. His friends are all **artists**.
- Giải thích: "artists" là danh từ chỉ những người làm nghệ thuật, phù hợp với ngữ cảnh câu.
6. Dong Ho **paintings** are made in Dong Ho village. (paint)
- Giải thích: "paintings" là danh từ chỉ các tác phẩm hội họa, phù hợp với ngữ cảnh câu.
7. Lam is **traditional**.
- Giải thích: "traditional" là tính từ chỉ sự liên quan đến truyền thống, phù hợp với ngữ cảnh câu.
8. I like listening to **traditional** stories. (tradition)
- Giải thích: "traditional" là tính từ chỉ những câu chuyện mang tính chất truyền thống, phù hợp với ngữ cảnh câu.
9. She has a lot of stamps in her **collection**. (collect)
- Giải thích: "collection" là danh từ chỉ bộ sưu tập, phù hợp với ngữ cảnh câu.
10. He looks very sad today. (happy) - **unhappy**
- Giải thích: "unhappy" là tính từ chỉ trạng thái không vui, phù hợp với ngữ cảnh câu.
11. They are poor but they live **happily** together. (happy)
- Giải thích: "happily" là trạng từ chỉ cách thức sống, phù hợp với ngữ cảnh câu.
12. A lot of people still think that smoking is **harmful**. (harm)
- Giải thích: "harmful" là tính từ chỉ sự gây hại, phù hợp với ngữ cảnh câu.
13. My brother plays badminton very **well**. (good)
- Giải thích: "well" là trạng từ chỉ cách thức chơi, phù hợp với ngữ cảnh câu.
14. This singer sings **beautifully**. (beauty)
- Giải thích: "beautifully" là trạng từ chỉ cách thức hát, phù hợp với ngữ cảnh câu.
15. He didn't **prepare** well for the picnic. (preparation)
- Giải thích: "prepare" là động từ chỉ hành động chuẩn bị, phù hợp với ngữ cảnh câu.
16. She finds it **interesting** to take pictures of flowers in the spring. (interest)
- Giải thích: "interesting" là tính từ chỉ sự thú vị, phù hợp với ngữ cảnh câu.
17. Although John and Andrew look exactly alike, they act quite **differently**. (different)
- Giải thích: "differently" là trạng từ chỉ cách thức hành động, phù hợp với ngữ cảnh câu.
18. She looks very weak. What do you know about her **illness**? (ill)
- Giải thích: "illness" là danh từ chỉ bệnh tật, phù hợp với ngữ cảnh câu.
19. The youth should help the **elderly** and street children. (old)
- Giải thích: "elderly" là tính từ chỉ người già, phù hợp với ngữ cảnh câu.
20. It is raining **heavily** outside. (heavy)
- Giải thích: "heavily" là trạng từ chỉ cách thức mưa, phù hợp với ngữ cảnh câu.