Mối liên hệ giữa tính chất vật lý, phương pháp tách và ứng dụng:
* Tính chất vật lý quyết định phương pháp tách:
* Độ tan: Chất tan tốt trong nước thường được tách bằng phương pháp cô cạn (ví dụ: muối ăn). Chất không tan được lọc (ví dụ: cát).
* Nhiệt độ sôi: Chất có nhiệt độ sôi khác nhau có thể tách bằng chưng cất (ví dụ: dầu mỏ).
* Khối lượng riêng: Các chất lỏng không trộn lẫn có thể tách bằng phương pháp chiết (ví dụ: dầu ăn và nước).
* Kích thước hạt: Chất rắn có kích thước hạt khác nhau có thể tách bằng sàng lọc (ví dụ: cát và sỏi).
* Phương pháp tách dựa trên tính chất vật lý:
* Lọc: Tách chất rắn không tan ra khỏi chất lỏng.
* Cô cạn: Tách chất tan rắn ra khỏi dung dịch.
* Chưng cất: Tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi khác nhau.
* Chiết: Tách các chất lỏng không trộn lẫn.
* Sàng lọc: Tách các chất rắn có kích thước hạt khác nhau.
* Ứng dụng của các chất:
* Muối ăn: Điều vị thức ăn, bảo quản thực phẩm.
* Đường: Cung cấp năng lượng, làm ngọt.
* Dầu ăn: Nấu ăn, làm nhiên liệu.
* Cát: Xây dựng, làm thủy tinh.
Ví dụ cụ thể:
* Muối ăn: Tan tốt trong nước, không bay hơi khi đun nóng. Do đó, để tách muối ăn ra khỏi nước biển, người ta cô cạn nước biển. Muối ăn được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.
* Dầu ăn và nước: Không trộn lẫn vào nhau, dầu ăn nhẹ hơn nước. Để tách dầu ăn ra khỏi hỗn hợp với nước, người ta dùng phương pháp chiết. Dầu ăn được sử dụng để nấu ăn.