## 1. Phép nói quá:
* **Ví dụ 1:** "Nước sông dâng lên cuồn cuộn như thác đổ."
* **Tác dụng:** Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho dòng nước sông hiện lên thật dữ dội, hùng vĩ, gây ấn tượng mạnh cho người đọc.
* **Ví dụ 2:** "Mắt em đen láy như hai hòn bi ve."
* **Tác dụng:** Làm nổi bật vẻ đẹp long lanh, trong veo của đôi mắt em, tạo nên sự đáng yêu, thu hút.
* **Ví dụ 3:** "Anh ấy khỏe như lực sĩ."
* **Tác dụng:** Nhấn mạnh sức mạnh phi thường của người được miêu tả, tạo nên sự khâm phục, ngưỡng mộ.
## 2. Phép nói giảm - nói tránh:
* **Ví dụ 1:** "Ông cụ đã khuất núi."
* **Tác dụng:** Làm giảm đi sự đau buồn, mất mát, tạo nên sự tế nhị, lịch sự khi nhắc đến cái chết.
* **Ví dụ 2:** "Bạn ấy hơi chậm hiểu."
* **Tác dụng:** Làm giảm đi sự nặng nề, khiếm nhã khi nói về khuyết điểm của người khác, tạo nên sự nhẹ nhàng, lịch sự.
* **Ví dụ 3:** "Chúng ta tạm biệt nhau một thời gian."
* **Tác dụng:** Làm giảm đi sự đau buồn, tiếc nuối khi phải chia tay, tạo nên sự lạc quan, hy vọng.
## 3. Các kiểu văn bản và thể loại văn bản:
**a. Kiểu văn bản:**
* **Văn bản tự sự:** Kể về một chuỗi sự việc, sự kiện theo trình tự thời gian, nhằm thể hiện một ý nghĩa, một bài học nào đó.
* **Văn bản miêu tả:** Vẽ ra hình ảnh, đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, con người, nhằm giúp người đọc hình dung cụ thể, sinh động.
* **Văn bản biểu cảm:** Bày tỏ cảm xúc, tình cảm của người viết đối với sự vật, hiện tượng, con người, nhằm tạo nên sự đồng cảm, chia sẻ.
* **Văn bản nghị luận:** Bàn luận, phân tích, chứng minh một vấn đề nào đó, nhằm thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm của người viết.
* **Văn bản thuyết minh:** Giải thích, giới thiệu, làm rõ một vấn đề, sự việc, hiện tượng, nhằm cung cấp kiến thức, thông tin cho người đọc.
**b. Thể loại văn bản:**
* **Thơ:** Là loại văn bản sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, âm thanh, nhịp điệu, nhằm thể hiện cảm xúc, suy tưởng của người viết.
* **Văn xuôi:** Là loại văn bản sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, mạch lạc, nhằm kể chuyện, miêu tả, biểu cảm, nghị luận.
* **Kịch:** Là loại văn bản được viết để biểu diễn trên sân khấu, nhằm phản ánh cuộc sống, con người, xã hội.
* **Truyện ngắn:** Là loại văn bản tự sự có dung lượng ngắn gọn, tập trung vào một chủ đề, một nhân vật, một sự kiện.
* **Tiểu thuyết:** Là loại văn bản tự sự có dung lượng dài, miêu tả chi tiết cuộc sống, con người, xã hội, có nhiều nhân vật, nhiều tình tiết, nhiều tuyến truyện.
* **Báo cáo:** Là loại văn bản cung cấp thông tin, kết quả nghiên cứu, đánh giá về một vấn đề, một sự việc, một hiện tượng.
* **Luận văn:** Là loại văn bản nghiên cứu, phân tích, chứng minh một vấn đề khoa học, nhằm đạt được kết quả nghiên cứu mới, có giá trị khoa học.
* **Bài viết:** Là loại văn bản có nội dung đa dạng, phong phú, nhằm thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, kiến thức của người viết về một vấn đề nào đó.