Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 3 phép nói quá và nêu tác dụng

1.Tìm 3 phép nói quá và nêu tác dụng
2.Tìm 3 phép nói giảm-nói tránh và nêu tác dụng
3.Kể các kiểu văn bản và thể loại văn bản
3 trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### 1. Phép nói quá và tác dụng

**Phép nói quá:**
1. **"Trời nắng như đổ lửa."**
- **Tác dụng:** Nhấn mạnh sức nóng của thời tiết, tạo hình ảnh sống động giúp người nghe cảm nhận rõ hơn về trạng thái thời tiết.

2. **"Mồ hôi như suối."**
- **Tác dụng:** Thể hiện sự mệt mỏi và khổ sở khi làm việc hay trong điều kiện nóng bức, tạo cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc/nghe.

3. **"Cô ấy đẹp như hoa hậu."**
- **Tác dụng:** Tăng cường sự tôn vinh vẻ đẹp của người phụ nữ, thể hiện sự ngưỡng mộ và khen ngợi.

### 2. Phép nói giảm-nói tránh và tác dụng

**Phép nói giảm-nói tránh:**
1. **"Ông ấy đã ra đi."** (thay vì "ông ấy đã chết.")
- **Tác dụng:** Giảm bớt sự đau đớn và nỗi buồn, giúp người nghe cảm thấy nhẹ nhàng hơn khi bàn về cái chết.

2. **"Bà ấy đang ở một nơi tốt đẹp hơn."** (thay vì "bà ấy đã mất.")
- **Tác dụng:** Tạo niềm hy vọng và an ủi cho người đang đối diện với mất mát.

3. **"Chúng ta không đi được nữa."** (thay vì "chúng ta đã thất bại.")
- **Tác dụng:** Giúp giảm bớt cảm giác thất vọng và khích lệ tinh thần nỗ lực hơn cho những lần sau.

### 3. Các kiểu văn bản và thể loại văn bản

**Kiểu văn bản:**
1. **Văn bản miêu tả:** Tập trung vào việc phát họa và mô tả đối tượng, cảnh vật, sự việc.
2. **Văn bản tự sự:** Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện trong quá khứ.
3. **Văn bản biểu cảm:** Thể hiện cảm xúc, tình cảm của tác giả đối với sự việc, đối tượng nhất định.

**Thể loại văn bản:**
1. **Thơ:** Làm nổi bật cảm xúc và hình ảnh qua ngôn ngữ nghệ thuật.
2. **Truyện ngắn:** Một câu chuyện có cốt truyện ngắn gọn, súc tích.
3. **Bài văn nghị luận:** Đưa ra quan điểm, lập luận về vấn đề nào đó trong xã hội.
4. **Phỏng vấn:** Ghi lại cuộc trao đổi giữa hai người, thường là để thu thập thông tin.
5. **Hồi ký:** Tự thuật lại những sự kiện trong cuộc đời của một cá nhân.
2
0
Ngọc
26/08 17:40:43
+5đ tặng
  1. "Mẹ ốm, cả nhà như mất đi ánh sáng."
    • Tác dụng: Nhấn mạnh tầm quan trọng của mẹ trong gia đình, cho thấy sự thiếu vắng mẹ lớn lao đến mức nào. Tạo cảm giác thương xót, lo lắng cho mẹ.
  2. "Tôi đói lả người, cả thế giới như quay cuồng."
    • Tác dụng: Phóng đại cảm giác đói để thể hiện mức độ đói khát đến tột cùng. Tạo sự đồng cảm ở người đọc/nghe.
  3. "Nước mắt tuôn như mưa, lòng đau như cắt."
    • Tác dụng: Nhấn mạnh nỗi buồn, sự đau khổ của nhân vật. Tạo hình ảnh sinh động, gợi cảm xúc mạnh mẽ.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Quỳnh Anh
26/08 17:41:58
+4đ tặng

1. Nói quá: 
Ví dụ:

  1. “Như trời cao rộng, làm sao có thể vươn tới được.” (Làm cao và rộng hơn sự thật để nhấn mạnh sự bao la, rộng lớn của điều gì đó)
  2. “Lòng tôi nặng trĩu nỗi sầu, như cả thế giới đang đè lên vai.” (Phóng đại cảm giác buồn bã, nặng nề để nhấn mạnh tâm trạng đau khổ)
  3. “Nắng hè thiêu đốt như ngọn lửa cháy rừng.” (Phóng đại sức nóng của mùa hè để tạo cảm giác khắc nghiệt)

Tác dụng:

  • Tạo ấn tượng mạnh mẽ: Phép nói quá giúp làm nổi bật sự việc hoặc cảm xúc, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc hơn.
  • Nhấn mạnh đặc điểm: Giúp làm nổi bật những đặc điểm nổi bật của sự vật hoặc hiện tượng.
  • Gợi cảm xúc: Kích thích cảm xúc của người đọc bằng cách làm cho tình huống hoặc cảm giác trở nên mãnh liệt hơn.
2.nói giảm-nói tránh

Ví dụ:

  1. “Ông ấy đã ra đi về thế giới bên kia.” (Nói giảm về cái chết, thay vì nói trực tiếp “ông ấy đã chết”)
  2. “Chúng ta sẽ nghỉ hưu sớm hơn dự kiến.” (Thay vì nói trực tiếp về việc mất việc, dùng cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn)
  3. “Cô ấy đang trải qua một giai đoạn khó khăn.” (Thay vì nói thẳng rằng cô ấy đang bị bệnh hoặc gặp phải vấn đề nghiêm trọng)

Tác dụng:

  • Giảm thiểu sự tổn thương: Làm giảm bớt sự đau lòng hoặc khó chịu cho người nghe khi phải đối mặt với những tin không vui.
  • Tạo sự tinh tế: Đưa ra thông tin một cách nhẹ nhàng, lịch sự, giúp tránh sự xúc phạm hoặc không thoải mái.
  • Duy trì sự tế nhị: Đặc biệt trong các tình huống nhạy cảm, giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp và sự tôn trọng.
3. 

Kiểu văn bản:

  1. Văn bản miêu tả: Cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng, sự việc, hoặc hiện tượng. (Ví dụ: miêu tả một cảnh vật, một con người)
  2. Văn bản tự sự: Kể lại một chuỗi sự kiện, câu chuyện hoặc trải nghiệm. (Ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết)
  3. Văn bản nghị luận: Trình bày quan điểm, lập luận và chứng minh một ý kiến hoặc quan điểm. (Ví dụ: bài luận, bài phê bình)
  4. Văn bản thuyết minh: Cung cấp thông tin và giải thích về một đối tượng, khái niệm. (Ví dụ: sách giáo khoa, bài báo khoa học)

Thể loại văn bản:

  1. Tự sự: Truyện ngắn, tiểu thuyết, hồi ký.
  2. Miêu tả: Mô tả cảnh vật, con người, đối tượng trong văn học.
  3. Nghị luận: Bài luận, bài phê bình văn học, diễn văn.
  4. Thuyết minh: Tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa, hướng dẫn sử dụng.
 
0
0
+3đ tặng

## 1. Phép nói quá:

 

* **Ví dụ 1:** "Nước sông dâng lên cuồn cuộn như thác đổ."

* **Tác dụng:** Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho dòng nước sông hiện lên thật dữ dội, hùng vĩ, gây ấn tượng mạnh cho người đọc.

* **Ví dụ 2:** "Mắt em đen láy như hai hòn bi ve."

* **Tác dụng:** Làm nổi bật vẻ đẹp long lanh, trong veo của đôi mắt em, tạo nên sự đáng yêu, thu hút.

* **Ví dụ 3:** "Anh ấy khỏe như lực sĩ."

* **Tác dụng:** Nhấn mạnh sức mạnh phi thường của người được miêu tả, tạo nên sự khâm phục, ngưỡng mộ.

 

## 2. Phép nói giảm - nói tránh:

 

* **Ví dụ 1:** "Ông cụ đã khuất núi."

* **Tác dụng:** Làm giảm đi sự đau buồn, mất mát, tạo nên sự tế nhị, lịch sự khi nhắc đến cái chết.

* **Ví dụ 2:** "Bạn ấy hơi chậm hiểu."

* **Tác dụng:** Làm giảm đi sự nặng nề, khiếm nhã khi nói về khuyết điểm của người khác, tạo nên sự nhẹ nhàng, lịch sự.

* **Ví dụ 3:** "Chúng ta tạm biệt nhau một thời gian."

* **Tác dụng:** Làm giảm đi sự đau buồn, tiếc nuối khi phải chia tay, tạo nên sự lạc quan, hy vọng.

 

## 3. Các kiểu văn bản và thể loại văn bản:

 

**a. Kiểu văn bản:**

 

* **Văn bản tự sự:** Kể về một chuỗi sự việc, sự kiện theo trình tự thời gian, nhằm thể hiện một ý nghĩa, một bài học nào đó.

* **Văn bản miêu tả:** Vẽ ra hình ảnh, đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, con người, nhằm giúp người đọc hình dung cụ thể, sinh động.

* **Văn bản biểu cảm:** Bày tỏ cảm xúc, tình cảm của người viết đối với sự vật, hiện tượng, con người, nhằm tạo nên sự đồng cảm, chia sẻ.

* **Văn bản nghị luận:** Bàn luận, phân tích, chứng minh một vấn đề nào đó, nhằm thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm của người viết.

* **Văn bản thuyết minh:** Giải thích, giới thiệu, làm rõ một vấn đề, sự việc, hiện tượng, nhằm cung cấp kiến thức, thông tin cho người đọc.

 

**b. Thể loại văn bản:**

 

* **Thơ:** Là loại văn bản sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, âm thanh, nhịp điệu, nhằm thể hiện cảm xúc, suy tưởng của người viết.

* **Văn xuôi:** Là loại văn bản sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, mạch lạc, nhằm kể chuyện, miêu tả, biểu cảm, nghị luận.

* **Kịch:** Là loại văn bản được viết để biểu diễn trên sân khấu, nhằm phản ánh cuộc sống, con người, xã hội.

* **Truyện ngắn:** Là loại văn bản tự sự có dung lượng ngắn gọn, tập trung vào một chủ đề, một nhân vật, một sự kiện.

* **Tiểu thuyết:** Là loại văn bản tự sự có dung lượng dài, miêu tả chi tiết cuộc sống, con người, xã hội, có nhiều nhân vật, nhiều tình tiết, nhiều tuyến truyện.

* **Báo cáo:** Là loại văn bản cung cấp thông tin, kết quả nghiên cứu, đánh giá về một vấn đề, một sự việc, một hiện tượng.

* **Luận văn:** Là loại văn bản nghiên cứu, phân tích, chứng minh một vấn đề khoa học, nhằm đạt được kết quả nghiên cứu mới, có giá trị khoa học.

* **Bài viết:** Là loại văn bản có nội dung đa dạng, phong phú, nhằm thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, kiến thức của người viết về một vấn đề nào đó.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Ngữ văn Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo