Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết các động từ sau sang quá khứ khớp / quá khứ phân từ và cho biết nghĩa:

cứu t vs mng ơi gấp lắm r
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
VII. Viết các động từ sau sang quá khứ khớp / quá khứ phân từ và cho biết nghĩa:
```
0 begin begun
1 drink drank
2 ring rang
3 sing sang
4 swim swam
5 send sent
6 go went
7 wear wore
8 fly flew
9 do did
10 eat ate
11 be was/were
12 meet met
13 teach taught
14 learn learned/learnt
15 see saw
16 read read
17 write wrote
18 speak spoke
19 know knew
20 drive drove
```
1 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các động từ đã được chuyển sang quá khứ và quá khứ phân từ, kèm theo nghĩa:

| Động từ | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
|--------------|-----------|------------------|---------------------|
| begin | began | begun | bắt đầu |
| drink | drank | drunk | uống |
| ring | rang | rung | reo (chuông) |
| sing | sang | sung | hát |
| swim | swam | swum | bơi |
| send | sent | sent | gửi |
| go | went | gone | đi |
| wear | wore | worn | mặc |
| fly | flew | flown | bay |
| do | did | done | làm |
| eat | ate | eaten | ăn |
| be | was/were | been | thì/có |
| meet | met | met | gặp |
| teach | taught | taught | dạy |
| learn | learned/learnt | learned/learnt | học |
| see | saw | seen | nhìn |
| read | read | read | đọc |
| write | wrote | written | viết |
| speak | spoke | spoken | nói |
| know | knew | known | biết |
| drive | drove | driven | lái xe |

Hy vọng bảng này sẽ hữu ích cho bạn!
1
0
Đông
26/08 19:58:07
+5đ tặng
| Động từ   | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Nghĩa             |
| begin        | began     | begun                  | bắt đầu          |
| drink         | drank      | drunk                    | uống              |
| ring           | rang        | rung                     | reo (chuông) |
| sing          | sang        | sung                    | hát                |
| swim         | swam       | swum                 | bơi                 |
| send          | sent         | sent                    | gửi                 |
| go              | went        | gone                   | đi                  |
| wear          | wore        | worn                   | mặc              |
| fly | flew | flown | bay |
| do | did | done | làm |
| eat | ate | eaten | ăn |
| be | was/were | been | thì/có |
| meet | met | met | gặp |
| teach | taught | taught | dạy |
| learn | learned/learnt | learned/learnt | học |
| see | saw | seen | nhìn |
| read | read | read | đọc |
| write | wrote | written | viết |
| speak | spoke | spoken | nói |
| know | knew | known | biết |
| drive | drove | driven | lái xe |

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 4 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo