Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the table:

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
U Complete the table:
-ly
Adjectives Adverbs Adjectives Adverbs
sad .................. simple ...............
slow .................. terrible ...............
careful .................. possible ...............
excited .................. horrible ...............
good → early →
fast → friendly →
late → lovely →
daily ...............
heavy .................. happy ...............
noisy .................. angry ..................

NUMBER 18
English 7 (H)

Chữ ký.
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here's the completed table:

| Adjectives | Adverbs | Adjectives | Adverbs | Adjectives | Adverbs |
|-------------|----------|-------------|----------|-------------|----------|
| sad | sadly | simple | simply | heavy | heavily |
| slow | slowly | terrible | terribly | happy | happily |
| careful | carefully| possible | possibly | noisy | noisily |
| excited | excitedly| horrible | horribly | angry | angrily |

| Good | well |
|-----------|--------------|
| Fast | fastly (note: commonly just "fast") |
| Hard | hardily (note: "hard" is commonly used) |
| Late | lately |

| Early | early |
|-----------|--------------|
| Friendly | friendly |
| Lovely | lovingly |
| Daily | daily |

Feel free to adjust any terms as per your specific classroom requirements!
1
0
Ngọc
26/08 21:18:38
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
26/08 21:18:39
+4đ tặng
Bảng hoàn chỉnh:
| Tính từ | Trạng từ | Tính từ | Trạng từ | Tính từ | Trạng từ |
|---|---|---|---|---|---|
| sad | sadly | simple | simply | heavy | heavily |
| slow | slowly | terrible | terribly | happy | happily |
| careful | carefully | possible | possibly | noisy | noisily |
| excited | excitedly | horrible | horribly | angry | angrily |
| good | well | early | early | friendly | friendly |
| fast | fast | lovely | lovely | daily | daily |
| hard | hard | late | late | | |
Giải thích một số trường hợp đặc biệt:
 * Good: Trạng từ tương ứng là "well". Đây là một trường hợp ngoại lệ cần ghi nhớ.
 * Fast, hard, early, friendly, lovely, daily: Các từ này đã ở dạng trạng từ nên không cần thêm hậu tố.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×