Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences, using the given verbs

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Please stay here, I don’t want you to go.
2. I didn’t hear what she said, so I asked her ____ it.
3. “Shall we begin?” “No, let’s ____ a few minutes.”
4. Are they already here? I expected them ______ much later.
5. Don’t forget to send a postcard when you’re on holiday.
6. “Shall I get a taxi to the cinema?” “If you like, but it isn’t fair. I don’t mind.”
7. May I ride your bicycle? “No, it’s John’s. Let me ______ you it.”
8. Mary can’t come to the party. She told me _______.
9. Would you like a drink? Would you like me ______ some coffee?

Exercise 3: Complete the sentences, using the given verbs.
Go, help, live, lose, rain, read, see, send, take, wait, walk, watch.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
73
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the completed sentences using the given verbs for Exercise 3:

1. I like London but I wouldn’t like to **live** there.
2. I like taking photographs when I’m on holiday.
3. Linda has a lot of books. She enjoys **reading**.
4. I’m surprised that you’re here. I didn’t expect **to see** you.
5. Don’t forget **to send** a postcard when you’re on holiday.
6. “Shall we get a taxi to the cinema?” “If you like, but it isn’t far. I don’t mind **walking**.”
7. This ring is very beautiful. I’d hate **to lose** it.
8. Julia had a lot to do, so I offered **to help** her.
9. “What shall we do this afternoon? Would you like **to go** to the beach?”
10. When I’m tired in the evenings, I like **to watch** television.
11. “Shall we go now?” “No, I’d prefer **to wait** a few minutes.”
12. I’m not going out until it stops **raining**.

Feel free to ask if you need any further assistance!
1
0
Hưng Việt
27/08 09:16:48
+5đ tặng

Exercise 3:

  1. I like London but I wouldn't like to live there.
  2. I like taking photographs when I'm on holiday.
  3. Linda has a lot of books. She enjoys reading.
  4. I'm surprised that you're here. I didn't expect you.
  5. Don't forget to post the cinema ticket when you come home.
  6. Shall we get a taxi to the cinema?
  7. If you like, but it's fat, I don't mind.
  8. Julia had a very beautiful dress. I would like it.
  9. What shall we do this afternoon? Would you like to go to the beach?
  10. When I'm tired in the evenings, I prefer watching television.
  11. Shall we go out now? No, I'd like to wait a few minutes.
  12. I'm not going until it stops raining.

Exercise 4:

  1. Please stay here. I don't want you to go.
  2. I didn't hear what she said, so I asked her to repeat it.
  3. Shall we begin now? No, let's wait a few minutes.
  4. Are they already here? I expected them much later.
  5. Kevin's parents didn't want him to get married.
  6. I want to stay here. You can't make me go with you.
  7. Is that your bicycle? No, it's John's. He let me borrow it.
  8. Mary can't come to the party. She told me she was ill.
  9. Would you like a drink? Would you like me to get you some coffee?

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
27/08 10:09:26
+4đ tặng
Bài tập 3:
 * I like London but I wouldn't like to live there. (Tôi thích London nhưng tôi không muốn sống ở đó.)
 * I like taking photographs when I'm on holiday. (Tôi thích chụp ảnh khi đi nghỉ.)
 * Linda has a lot of books. She enjoys reading. (Linda có rất nhiều sách. Cô ấy thích đọc sách.)
 * I'm surprised that you're here. I didn't expect to see you. (Tôi ngạc nhiên khi bạn ở đây. Tôi không ngờ sẽ gặp bạn.)
 * Don't forget to send us a postcard when you're on holiday. (Đừng quên gửi cho chúng tôi một tấm bưu thiếp khi bạn đi nghỉ.)
 * "Shall we get a taxi to the cinema?" "If you like, but it isn't far. I don't mind walking." ("Chúng ta đi taxi đến rạp chiếu phim nhé?" "Nếu bạn muốn, nhưng nó không xa. Tôi không ngại đi bộ.")
 * This ring is very beautiful. I'd hate to lose it. (Chiếc nhẫn này rất đẹp. Tôi sẽ rất tiếc nếu làm mất nó.)
 * Julia had a lot to do, so I offered to help her. (Julia có rất nhiều việc phải làm, vì vậy tôi đề nghị giúp cô ấy.)
 * What shall we do this afternoon? Would you like to go to the beach? (Chúng ta sẽ làm gì vào chiều nay? Bạn có muốn đi biển không?)
 * When I'm tired in the evenings, I like watching television. (Khi mệt mỏi vào buổi tối, tôi thích xem tivi.)
 * "Shall we go now?" "No, I'd prefer to wait a few minutes." ("Chúng ta đi bây giờ nhé?" "Không, tôi thích đợi thêm vài phút.")
 * I'm not going out until it stops raining. (Tôi sẽ không ra ngoài cho đến khi trời ngừng mưa.)
Bài tập 4:
 * Please stay here. I don't want you to go. (Làm ơn ở lại đây. Tôi không muốn bạn đi.)
 * I didn't hear what she said, so I asked her to repeat it. (Tôi không nghe thấy cô ấy nói gì, vì vậy tôi yêu cầu cô ấy lặp lại.)
 * "Shall we begin?" "No, let's wait a few minutes." ("Chúng ta bắt đầu nhé?" "Không, hãy đợi thêm vài phút.")
 * Are they already here? I expected them to arrive much later. (Họ đã ở đây rồi à? Tôi nghĩ họ sẽ đến muộn hơn nhiều.)
 * Kevin's parents didn't want him to get married. (Bố mẹ của Kevin không muốn anh ấy kết hôn.)
 * I want to stay here. You can't make me go with you. (Tôi muốn ở lại đây. Bạn không thể bắt tôi đi cùng bạn.)
 * "Is that your bicycle?" "No, it's John's. He let me borrow it." ("Đó có phải xe đạp của bạn không?" "Không, đó là của John. Cậu ấy cho tôi mượn.")
 * Mary can't come to the party. She told me to tell you. (Mary không thể đến bữa tiệc. Cô ấy bảo tôi nói với bạn.)
 * Would you like a drink? Would you like me to make you some coffee? (Bạn có muốn uống gì không? Bạn có muốn tôi pha cho bạn một tách cà phê không?)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Mua sắm thỏa thích với Temu +150K
×
Gia sư Lazi Gia sư