Bài tập 3:
* I like London but I wouldn't like to live there. (Tôi thích London nhưng tôi không muốn sống ở đó.)
* I like taking photographs when I'm on holiday. (Tôi thích chụp ảnh khi đi nghỉ.)
* Linda has a lot of books. She enjoys reading. (Linda có rất nhiều sách. Cô ấy thích đọc sách.)
* I'm surprised that you're here. I didn't expect to see you. (Tôi ngạc nhiên khi bạn ở đây. Tôi không ngờ sẽ gặp bạn.)
* Don't forget to send us a postcard when you're on holiday. (Đừng quên gửi cho chúng tôi một tấm bưu thiếp khi bạn đi nghỉ.)
* "Shall we get a taxi to the cinema?" "If you like, but it isn't far. I don't mind walking." ("Chúng ta đi taxi đến rạp chiếu phim nhé?" "Nếu bạn muốn, nhưng nó không xa. Tôi không ngại đi bộ.")
* This ring is very beautiful. I'd hate to lose it. (Chiếc nhẫn này rất đẹp. Tôi sẽ rất tiếc nếu làm mất nó.)
* Julia had a lot to do, so I offered to help her. (Julia có rất nhiều việc phải làm, vì vậy tôi đề nghị giúp cô ấy.)
* What shall we do this afternoon? Would you like to go to the beach? (Chúng ta sẽ làm gì vào chiều nay? Bạn có muốn đi biển không?)
* When I'm tired in the evenings, I like watching television. (Khi mệt mỏi vào buổi tối, tôi thích xem tivi.)
* "Shall we go now?" "No, I'd prefer to wait a few minutes." ("Chúng ta đi bây giờ nhé?" "Không, tôi thích đợi thêm vài phút.")
* I'm not going out until it stops raining. (Tôi sẽ không ra ngoài cho đến khi trời ngừng mưa.)
Bài tập 4:
* Please stay here. I don't want you to go. (Làm ơn ở lại đây. Tôi không muốn bạn đi.)
* I didn't hear what she said, so I asked her to repeat it. (Tôi không nghe thấy cô ấy nói gì, vì vậy tôi yêu cầu cô ấy lặp lại.)
* "Shall we begin?" "No, let's wait a few minutes." ("Chúng ta bắt đầu nhé?" "Không, hãy đợi thêm vài phút.")
* Are they already here? I expected them to arrive much later. (Họ đã ở đây rồi à? Tôi nghĩ họ sẽ đến muộn hơn nhiều.)
* Kevin's parents didn't want him to get married. (Bố mẹ của Kevin không muốn anh ấy kết hôn.)
* I want to stay here. You can't make me go with you. (Tôi muốn ở lại đây. Bạn không thể bắt tôi đi cùng bạn.)
* "Is that your bicycle?" "No, it's John's. He let me borrow it." ("Đó có phải xe đạp của bạn không?" "Không, đó là của John. Cậu ấy cho tôi mượn.")
* Mary can't come to the party. She told me to tell you. (Mary không thể đến bữa tiệc. Cô ấy bảo tôi nói với bạn.)
* Would you like a drink? Would you like me to make you some coffee? (Bạn có muốn uống gì không? Bạn có muốn tôi pha cho bạn một tách cà phê không?)